Bản dịch của từ Milky way trong tiếng Việt

Milky way

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milky way (Noun)

01

(thiên văn học) thiên hà xoắn ốc chứa hệ mặt trời của chúng ta.

Astronomy the spiral galaxy containing our solar system.

Ví dụ

The Milky Way contains billions of stars and planets, including Earth.

Dải Ngân Hà chứa hàng tỷ ngôi sao và hành tinh, bao gồm Trái Đất.

The Milky Way is not the only galaxy in the universe.

Dải Ngân Hà không phải là thiên hà duy nhất trong vũ trụ.

Is the Milky Way visible from your city at night?

Dải Ngân Hà có thể nhìn thấy từ thành phố của bạn vào ban đêm không?

02

Thiên hà xoắn ốc chứa hệ mặt trời của chúng ta.

The spiral galaxy containing our solar system.

Ví dụ

The Milky Way is beautiful on clear nights in the countryside.

Dải Ngân Hà thật đẹp vào những đêm quang đãng ở nông thôn.

Many people do not notice the Milky Way in urban areas.

Nhiều người không nhận thấy Dải Ngân Hà ở khu đô thị.

Can you see the Milky Way from your house in the city?

Bạn có thể thấy Dải Ngân Hà từ nhà bạn ở thành phố không?

03

Thiên hà xoắn ốc chứa hệ mặt trời của chúng ta.

The spiral galaxy containing our solar system.

Ví dụ

The Milky Way is home to billions of stars and planets.

Dải Ngân Hà là nhà của hàng tỷ ngôi sao và hành tinh.

The Milky Way does not contain any known planets with intelligent life.

Dải Ngân Hà không chứa hành tinh nào được biết đến có sự sống thông minh.

Is the Milky Way the largest galaxy in our universe?

Dải Ngân Hà có phải là thiên hà lớn nhất trong vũ trụ của chúng ta không?

Milky way (Adjective)

mˈɪlkwˌitʃˌeɪ
mˈɪlkwˌitʃˌeɪ
01

Có màu sắc hoặc độ đặc giống như sữa.

Resembling milk in color or consistency.

Ví dụ

The milky way sky looked beautiful during the summer festival.

Bầu trời màu sữa trông thật đẹp trong lễ hội mùa hè.

The decorations were not milky way, but bright and colorful instead.

Những trang trí không có màu sữa, mà sáng và đầy màu sắc.

Is the cake supposed to be milky way in color?

Bánh có phải màu sữa không?

02

Giống hoặc giống sữa, đặc biệt là về màu sắc hoặc kết cấu.

Resembling or likened to milk especially in color or texture.

Ví dụ

The milky way sky looked beautiful during the social event last night.

Bầu trời giống như sữa thật đẹp trong sự kiện xã hội tối qua.

The decorations were not milky way themed at the community gathering.

Các trang trí không theo chủ đề giống như sữa tại buổi gặp gỡ cộng đồng.

Is the milky way color suitable for our social campaign design?

Màu giống như sữa có phù hợp cho thiết kế chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milky way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milky way

Không có idiom phù hợp