Bản dịch của từ Mind trip trong tiếng Việt
Mind trip

Mind trip (Idiom)
Một trải nghiệm hưng phấn, giống như mơ có thể thay đổi quan điểm của một người.
A euphoric dreamlike experience that can change ones perspective.
Taking a mind trip can inspire creativity in IELTS essay writing.
Viagemente pode inspirar criatividade na escrita de ensaios do IELTS.
Don't underestimate the power of a mind trip for speaking fluently.
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của viagemente để nói lưu loát.
Have you ever had a mind trip that changed your perspective?
Bạn đã từng có một viagemente đã thay đổi quan điểm của bạn chưa?
Một trải nghiệm hoặc quá trình suy nghĩ nội tâm sâu sắc.
A deeply introspective experience or thought process.
Taking a mind trip can help improve creativity and problem-solving skills.
Việc thực hiện một chuyến du hành tinh thần có thể giúp cải thiện sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.
It's important not to dismiss the value of a mind trip for personal growth.
Quan trọng là không nên coi thường giá trị của một chuyến du hành tinh thần cho sự phát triển cá nhân.
Have you ever had a mind trip that changed your perspective on life?
Bạn đã từng có một chuyến du hành tinh thần nào đã thay đổi quan điểm của bạn về cuộc sống chưa?
Ảo giác hoặc trạng thái ý thức thay đổi do sử dụng ma túy.
A hallucination or altered state of consciousness caused by the use of drugs.
Have you ever experienced a mind trip after taking drugs?
Bạn đã từng trải qua một chuyến đi trong tâm trí sau khi dùng ma túy chưa?
She warned him about the dangers of mind trips from substance abuse.
Cô ấy đã cảnh báo anh ta về nguy hiểm của việc lạm dụng chất gây chuyến đi trong tâm trí.
Mind trips can have serious consequences on one's mental health.
Chuyến đi trong tâm trí có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tâm thần của một người.
"Mind trip" là một thuật ngữ tiếng Anh diễn tả cảm giác hoặc trải nghiệm tâm lý đặc biệt, thường do các chất gây ảo giác hoặc trạng thái thiền định mang lại, dẫn đến sự thay đổi trong nhận thức và suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự phân biệt rõ rệt nào về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể tồn tại sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh trải nghiệm văn hóa hơn.
Cụm từ "mind trip" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "mind" (tâm trí) và "trip" (cuộc hành trình). "Mind" xuất phát từ tiếng Old English "gemynd", có nghĩa là ký ức hoặc trí nhớ; trong khi "trip" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "trippen", mang nghĩa là di chuyển hoặc bước đi nhẹ nhàng. Từ những năm 1960, "mind trip" được sử dụng để chỉ những trải nghiệm tâm lý sâu sắc, thường liên quan đến trạng thái cao và nhận thức mở rộng, thể hiện sự khám phá bên trong và sự thay đổi quan điểm tinh thần.
Cụm từ "mind trip" không thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự sử dụng chủ yếu của nó thường liên quan đến trải nghiệm tâm lý, khám phá ý thức hoặc các trạng thái cảm xúc trong ngữ cảnh nghệ thuật, tâm lý học, hoặc du lịch. Trong các tình huống cụ thể, "mind trip" có thể mô tả cảm giác thư giãn hoặc trải nghiệm kỳ diệu khi tham gia vào các hoạt động như thiền hoặc xem các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp