Bản dịch của từ Mind trip trong tiếng Việt
Mind trip
Mind trip (Idiom)
Một trải nghiệm hưng phấn, giống như mơ có thể thay đổi quan điểm của một người.
A euphoric dreamlike experience that can change ones perspective.
Taking a mind trip can inspire creativity in IELTS essay writing.
Viagemente pode inspirar criatividade na escrita de ensaios do IELTS.
Don't underestimate the power of a mind trip for speaking fluently.
Đừng đánh giá thấp sức mạnh của viagemente để nói lưu loát.
Have you ever had a mind trip that changed your perspective?
Bạn đã từng có một viagemente đã thay đổi quan điểm của bạn chưa?
Một trải nghiệm hoặc quá trình suy nghĩ nội tâm sâu sắc.
A deeply introspective experience or thought process.
Taking a mind trip can help improve creativity and problem-solving skills.
Việc thực hiện một chuyến du hành tinh thần có thể giúp cải thiện sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.
It's important not to dismiss the value of a mind trip for personal growth.
Quan trọng là không nên coi thường giá trị của một chuyến du hành tinh thần cho sự phát triển cá nhân.
Have you ever had a mind trip that changed your perspective on life?
Bạn đã từng có một chuyến du hành tinh thần nào đã thay đổi quan điểm của bạn về cuộc sống chưa?
Ảo giác hoặc trạng thái ý thức thay đổi do sử dụng ma túy.
A hallucination or altered state of consciousness caused by the use of drugs.
Have you ever experienced a mind trip after taking drugs?
Bạn đã từng trải qua một chuyến đi trong tâm trí sau khi dùng ma túy chưa?
She warned him about the dangers of mind trips from substance abuse.
Cô ấy đã cảnh báo anh ta về nguy hiểm của việc lạm dụng chất gây chuyến đi trong tâm trí.
Mind trips can have serious consequences on one's mental health.
Chuyến đi trong tâm trí có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe tâm thần của một người.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mind trip cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp