Bản dịch của từ Miniate trong tiếng Việt
Miniate

Miniate (Verb)
Để tô màu hoặc sơn bằng son môi; viết lại hoặc (sử dụng rộng rãi) để làm sáng tỏ (một bản thảo); (thơ ca) làm cho có màu đỏ hoặc nhuốm màu đỏ. thông thường ở pa. táo.
To colour or paint with vermilion to rubricate or in extended use to illuminate a manuscript poetic to impart a red colour or tinge to usually in pa pple.
She miniated the title of her essay to make it stand out.
Cô ấy đã miniate tiêu đề của bài luận của mình để nổi bật.
He never miniates his writing, preferring a more subtle approach.
Anh ấy không bao giờ miniate văn chương của mình, thích sự tiếp cận tinh tế hơn.
Did you miniate the important points in your IELTS essay?
Bạn đã miniate những điểm quan trọng trong bài luận IELTS của mình chưa?
She miniated the important words in her IELTS essay.
Cô ấy đã tô màu cho những từ quan trọng trong bài luận IELTS của mình.
He never miniates his writing, preferring a simple style.
Anh ấy không bao giờ tô màu cho văn phong của mình, ưa thích một phong cách đơn giản.
Họ từ
Từ "miniate" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và văn hóa để miêu tả hành động làm cho một vật trở nên nhỏ bé hoặc tinh xảo, thường liên quan đến việc tạo ra các bản sao tỷ lệ nhỏ của các tác phẩm nghệ thuật. Trong khi từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó có thể được hiểu là một hình thức của "miniaturize" hay "miniature". Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong phát âm và cách sử dụng.
Từ "miniate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "miniatura", có nghĩa là "vẽ nhỏ" hay "hình ảnh nhỏ". Thuật ngữ này xuất hiện từ giữa thế kỷ 14, ám chỉ đến việc trang trí các bản sao sổ tay hay sách với các hình minh họa nhỏ, thường sử dụng màu sắc tươi sáng. Ngày nay, "miniate" liên quan đến việc sử dụng màu sắc rực rỡ để tạo điểm nhấn cho các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện sự tinh xảo và sáng tạo trong nghệ thuật trang trí.
Từ "miniate" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, nó không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, chỉ việc tạo ra các hình thức nhỏ hoặc mô phỏng, như trong việc mô phỏng trong kiến trúc hoặc truyền thông. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các bối cảnh kỹ thuật hoặc sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp