Bản dịch của từ Minimise the impact trong tiếng Việt
Minimise the impact

Minimise the impact (Verb)
We aim to minimise the impact of pollution in our community.
Chúng tôi hướng tới việc giảm thiểu tác động của ô nhiễm trong cộng đồng.
They do not minimise the impact of social media on youth.
Họ không giảm thiểu tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ.
How can we minimise the impact of climate change on society?
Làm thế nào để chúng ta giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với xã hội?
Đánh giá thấp; coi nhẹ.
To underestimate; to belittle.
Many people minimise the impact of social media on mental health.
Nhiều người đánh giá thấp tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Experts do not minimise the impact of poverty on education.
Các chuyên gia không đánh giá thấp tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Do you think we can minimise the impact of climate change?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể đánh giá thấp tác động của biến đổi khí hậu không?
We should minimize the impact of social media on our lives.
Chúng ta nên giảm thiểu tác động của mạng xã hội đến cuộc sống.
They did not minimize the impact of poverty in their report.
Họ không giảm thiểu tác động của nghèo đói trong báo cáo của mình.
How can we minimize the impact of climate change on communities?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến cộng đồng?
Cụm từ "minimise the impact" có nghĩa là giảm thiểu tác động của một sự kiện hoặc yếu tố nào đó đến mức tối thiểu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "minimise" với "s" thay vì "minimize" với "z" trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều phổ biến trong các văn bản chính thức và không chính thức khi thảo luận về chiến lược, chính sách hoặc quy trình quản lý rủi ro.