Bản dịch của từ Minster trong tiếng Việt

Minster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minster (Noun)

mˈɪnstɚ
mˈɪnstəɹ
01

Một nhà thờ lớn hoặc quan trọng, điển hình là một trong những nhà thờ lớn ở phía bắc nước anh được xây dựng như một phần của tu viện.

A large or important church typically one of cathedral status in the north of england that was built as part of a monastery.

Ví dụ

York Minster is a stunning example of Gothic architecture in England.

York Minster là một ví dụ tuyệt đẹp về kiến trúc Gothic ở Anh.

The minster in Durham is not as famous as York Minster.

Minster ở Durham không nổi tiếng bằng York Minster.

Is Lincoln Minster open to visitors this weekend for social events?

Minster Lincoln có mở cửa cho khách tham quan cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minster

Không có idiom phù hợp