Bản dịch của từ Minus trong tiếng Việt
Minus

Minus (Preposition)
(của nhiệt độ) dưới 0 by.
(of temperature) below zero by.
The temperature dropped to minus ten degrees last night.
Nhiệt độ giảm xuống dưới mười độ vào đêm qua.
She couldn't handle the social event in minus degree weather.
Cô ấy không thể xử lý sự kiện xã hội trong thời tiết âm độ.
The outdoor charity concert was canceled due to minus temperatures.
Buổi hòa nhạc từ thiện ngoài trời đã bị hủy vì nhiệt độ âm.
Với phép trừ.
With the subtraction of.
The group had one less member minus the team captain.
Nhóm có một thành viên ít hơn trừ thuyền trưởng đội.
The event's budget was reduced by $1000 minus the decorations.
Ngân sách sự kiện giảm đi 1000 đô la trừ trang trí.
The organization's profit margin was 20% minus the expenses.
Tỷ lệ lợi nhuận của tổ chức là 20% trừ chi phí.
Minus (Noun)
Một điều bất lợi.
A disadvantage.
One minus of social media is cyberbullying.
Một điều bất lợi của mạng xã hội là bắt nạt trực tuyến.
Financial inequality is a significant social minus in society.
Bất bình đẳng tài chính là một bất lợi xã hội đáng kể trong xã hội.
A lack of community support is a common social minus.
Thiếu sự hỗ trợ của cộng đồng là một bất lợi xã hội phổ biến.
Dạng danh từ của Minus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minus | Minuses |
Minus (Adjective)
The minus ion attracted to the positive electrode.
Ion âm hút đến cực dương.
The minus charge caused repulsion between the particles.
Sự điện tích âm gây ra sự đẩy lùi giữa các hạt.
The minus end of the magnet repelled another magnet.
Đầu nam châm âm đẩy xa nam châm khác.
Her social status was minus after the scandal.
Địa vị xã hội của cô ấy giảm sau vụ bê bối.
The minus reviews affected the restaurant's reputation.
Những đánh giá tiêu cực ảnh hưởng đến uy tín của nhà hàng.
His minus behavior led to exclusion from the group.
Hành vi tiêu cực của anh ấy dẫn đến bị loại khỏi nhóm.
Her bank account balance was in the minus figures.
Số dư tài khoản ngân hàng của cô ấy ở mức số âm.
The company reported a minus profit for the quarter.
Công ty báo cáo lãi ròng âm trong quý.
The temperature dropped to minus ten degrees last night.
Nhiệt độ giảm xuống mười độ âm đêm qua.
Họ từ
"Minus" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minus", có nghĩa là "ít hơn" hoặc "trừ". Trong toán học, nó được sử dụng để chỉ phép trừ. Trong ngữ cảnh thông thường, "minus" có thể biểu thị sự thiếu thốn hoặc tiêu cực. Cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt có thể khác nhau như sử dụng "take away" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "minus" xuất phát từ tiếng Latinh "minus", có nghĩa là "ít hơn" hoặc "không đủ". Trong ngữ cảnh toán học, thuật ngữ này được dùng để chỉ phép trừ, thể hiện sự giảm bớt hoặc thiếu hụt. Sự phát triển của từ này từ tiếng Latinh đã ảnh hưởng đến các ngôn ngữ châu Âu, và từ "minus" trở thành một phần không thể thiếu trong các thuật ngữ khoa học và toán học hiện đại, biểu thị cho sự tương phản hoặc khuyết điểm.
Từ "minus" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường yêu cầu hiểu biết về các số liệu và biểu đồ. Trong phần nói và viết, "minus" thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút hoặc thiếu hụt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong toán học, thể hiện phép trừ, và trong các tình huống hàng ngày như mô tả nhiệt độ hoặc đánh giá tình trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp