Bản dịch của từ Mirtazapine trong tiếng Việt
Mirtazapine

Mirtazapine (Noun)
(dược học) thuốc chống trầm cảm c₁₇h₁₉n₃ dùng đường uống, đặc biệt để điều trị chứng rối loạn trầm cảm nặng. nó được bán trên thị trường dưới nhãn hiệu remeron.
Pharmacology an antidepressant drug c₁₇h₁₉n₃ taken orally especially to treat major depressive disorder it is marketed under the trademark remeron.
Mirtazapine helps many people with depression in the United States.
Mirtazapine giúp nhiều người bị trầm cảm ở Hoa Kỳ.
Mirtazapine does not work for everyone suffering from major depression.
Mirtazapine không hiệu quả với tất cả mọi người bị trầm cảm nặng.
Is mirtazapine effective for treating anxiety in teenagers?
Mirtazapine có hiệu quả trong việc điều trị lo âu ở thanh thiếu niên không?
Mirtazapine là một loại thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm thuốc TCA (tricyclic antidepressants), được sử dụng chủ yếu để điều trị rối loạn trầm cảm lớn. Thuốc này hoạt động bằng cách điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và norepinephrine trong não, từ đó giúp cải thiện tâm trạng người bệnh. Mirtazapine có thể gây một số tác dụng phụ như tăng cường cảm giác thèm ăn và ngủ, và có thể được sử dụng trong cả điều trị trầm cảm và mất ngủ.
Mirtazapine là một dẫn xuất của các hợp chất có nguồn gốc từ Latin, trong đó "mirtus" có nghĩa là cây nhựa bưởi. Loại thuốc này được phát triển vào cuối những năm 1980 như một thuốc chống trầm cảm. Cấu trúc hóa học của mirtazapine đã được thiết kế để tác động đến các receptor tâm thần (đặc biệt là receptor serotonin và norepinephrine), qua đó cải thiện tâm trạng và giảm trầm cảm. Từ đó, ý nghĩa hiện tại của mirtazapine liên quan chặt chẽ đến chức năng điều trị rối loạn tâm thần.
Mirtazapine là một loại thuốc chống trầm cảm thường được sử dụng trong trị liệu tâm lý. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu là trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần và các phương pháp điều trị. Ngoài ra, mirtazapine cũng thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa, báo cáo nghiên cứu, và diễn đàn bệnh nhân khi bàn luận về tác dụng và hiệu quả của thuốc trong việc điều trị trầm cảm và lo âu.