Bản dịch của từ Misanswer trong tiếng Việt

Misanswer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misanswer (Verb)

mɨszˈænɚ
mɨszˈænɚ
01

Để đưa ra một câu trả lời sai hoặc không phù hợp. ngoài ra (trước đây được sử dụng, hiện chỉ có trong tiếng anh ireland (miền bắc)): trả lời (một người) một cách thiếu tôn trọng.

To give a wrong or inappropriate answer to also in early use now only in irish english northern to reply to a person disrespectfully.

Ví dụ

Many students misanswer questions during the IELTS speaking test.

Nhiều học sinh trả lời sai câu hỏi trong bài thi nói IELTS.

She did not misanswer the survey questions about social issues.

Cô ấy không trả lời sai các câu hỏi khảo sát về vấn đề xã hội.

Did he misanswer the interview questions on social topics?

Liệu anh ấy có trả lời sai các câu hỏi phỏng vấn về chủ đề xã hội không?

Dạng động từ của Misanswer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misanswer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misanswered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misanswered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misanswers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misanswering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misanswer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misanswer

Không có idiom phù hợp