Bản dịch của từ Misbirth trong tiếng Việt
Misbirth

Misbirth (Noun)
The community mourned the misbirth of the stillborn child last week.
Cộng đồng đã thương tiếc về cái chết của đứa trẻ sinh non tuần trước.
There was no misbirth reported during the recent community health survey.
Không có trường hợp sinh non nào được báo cáo trong cuộc khảo sát sức khỏe cộng đồng gần đây.
Did the family experience a misbirth during their last pregnancy?
Gia đình có trải qua trường hợp sinh non trong lần mang thai gần đây không?
Từ "misbirth" có nghĩa là sự sinh ra không đúng cách hoặc sự ra đời không thành công, thường chỉ về việc sinh con non hoặc cái chết của fetus. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thường ngày và không phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ. Trong khi "miscarriage" là thuật ngữ thông dụng hơn để chỉ tình trạng này, "misbirth" có thể được coi là một dạng sai lệch nói về các vấn đề liên quan đến thai sản. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản có thể nằm ở cách dùng và ngữ cảnh trong văn viết, song không có thay đổi lớn trong ý nghĩa.
Từ "misbirth" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ hậu tố "mis-" có nghĩa là sai trái, và "birth" có nguồn gốc từ tiếng Old English "byrþ" có nghĩa là sự sinh ra. Hợp nhất, "misbirth" chỉ sự sinh ra không thành công hoặc không bình thường, như trong trường hợp thai nhi chết lưu. Khái niệm này phản ánh sự thiếu sót hoặc sai lầm trong quy trình sinh sản, thể hiện sự bi thảm trong trải nghiệm làm cha mẹ.
Từ "misbirth" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế và tâm lý, đề cập đến sự thất bại trong việc mang thai hoặc sinh ra không thành công. Trong văn học và nghiên cứu xã hội, từ này có thể được sử dụng để miêu tả các khía cạnh liên quan đến đau thương hay biến đổi tâm lý ở những người trải qua mất mát sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp