Bản dịch của từ Misguiding trong tiếng Việt

Misguiding

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misguiding (Verb)

ˈmɪsˌɡaɪ.dɪŋ
ˈmɪsˌɡaɪ.dɪŋ
01

Đưa ra ý tưởng hoặc ấn tượng sai lầm; dẫn dắt hoặc chỉ đạo ai đó đi sai hướng.

To give the wrong idea or impression to lead or direct someone in the wrong direction.

Ví dụ

The article was misguiding about the benefits of social media.

Bài viết đã dẫn dắt sai về lợi ích của mạng xã hội.

Many people are not misguiding their friends on important issues.

Nhiều người không dẫn dắt sai bạn bè về các vấn đề quan trọng.

Are influencers misguiding their followers with false information?

Có phải những người có ảnh hưởng đang dẫn dắt sai người theo dõi không?

Dạng động từ của Misguiding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misguide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misguided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misguided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misguides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misguiding

Misguiding (Adjective)

ˈmɪsˌɡaɪ.dɪŋ
ˈmɪsˌɡaɪ.dɪŋ
01

Có tác dụng làm cho ai đó có một ý tưởng hoặc quan điểm sai lầm.

Having the effect of causing someone to have a wrong idea or opinion.

Ví dụ

The misguiding information about climate change confused many social media users.

Thông tin sai lệch về biến đổi khí hậu đã làm nhiều người dùng mạng xã hội bối rối.

The report was not misguiding; it accurately reflected the community's needs.

Báo cáo không sai lệch; nó phản ánh chính xác nhu cầu của cộng đồng.

Is the misguiding advice from influencers harmful to young people's views?

Liệu lời khuyên sai lệch từ những người có ảnh hưởng có hại cho quan điểm của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misguiding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misguiding

Không có idiom phù hợp