Bản dịch của từ Missionary position trong tiếng Việt
Missionary position

Missionary position (Noun)
Một tư thế quan hệ tình dục trong đó một đối tác nằm ngửa trong khi đối tác kia quỳ hoặc ngồi xổm phía trên họ, thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một phong cách thân mật hoặc cách tiếp cận cụ thể trong các mối quan hệ.
A sexual position in which one partner lies on their back while the other partner kneels or squats above them often used metaphorically to describe a specific style of intimacy or approach in relationships.
They often discussed the missionary position in their relationship counseling sessions.
Họ thường thảo luận về tư thế truyền giáo trong các buổi tư vấn quan hệ.
Many couples do not prefer the missionary position for intimacy.
Nhiều cặp đôi không thích tư thế truyền giáo để thân mật.
Is the missionary position common in modern relationships today?
Tư thế truyền giáo có phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại không?
Tư thế truyền giáo (missionary position) là một trong những tư thế quan hệ tình dục phổ biến, trong đó một người nằm ngửa trong khi người kia nằm ở phía trên, đối diện nhau. Tư thế này được cho là dễ thực hiện và thuận tiện để giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng, mặc dù có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "missionary position" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "missio" nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "công việc". Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, liên quan đến việc các nhà truyền giáo đã mô tả tư thế tình dục truyền thống này nhằm khuyến khích sự sinh sản trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ tư thế quan hệ tình dục mà không có sự thay đổi đáng kể, phản ánh sự kết hợp giữa sự đơn giản và mục đích sinh sản.
Cụm từ "missionary position" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc về lĩnh vực tình dục và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật của kỳ thi. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác như các cuộc thảo luận về tình dục hoặc giáo dục giới tính, cụm từ này được sử dụng để mô tả tư thế quan hệ tình dục phổ biến. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu văn hóa hay tâm lý học, nơi đề cập đến các khía cạnh của mối quan hệ tình dục con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp