Bản dịch của từ Missionary position trong tiếng Việt

Missionary position

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missionary position (Noun)

01

Một tư thế quan hệ tình dục trong đó một đối tác nằm ngửa trong khi đối tác kia quỳ hoặc ngồi xổm phía trên họ, thường được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một phong cách thân mật hoặc cách tiếp cận cụ thể trong các mối quan hệ.

A sexual position in which one partner lies on their back while the other partner kneels or squats above them often used metaphorically to describe a specific style of intimacy or approach in relationships.

Ví dụ

They often discussed the missionary position in their relationship counseling sessions.

Họ thường thảo luận về tư thế truyền giáo trong các buổi tư vấn quan hệ.

Many couples do not prefer the missionary position for intimacy.

Nhiều cặp đôi không thích tư thế truyền giáo để thân mật.

Is the missionary position common in modern relationships today?

Tư thế truyền giáo có phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Missionary position cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missionary position

Không có idiom phù hợp