Bản dịch của từ Mistelle trong tiếng Việt

Mistelle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mistelle (Noun)

01

Một loại rượu vang trắng ngọt được làm từ hỗn hợp nước ép nho chưa lên men và rượu mạnh, được sử dụng chủ yếu để làm rượu khai vị và rượu mùi.

A variety of sweet white wine made from a mixture of unfermented grape juice and alcoholic spirits used chiefly in making aperitifs and liqueurs.

Ví dụ

I enjoyed a glass of mistelle at the social gathering last week.

Tôi đã thưởng thức một ly mistelle tại buổi tụ họp xã hội tuần trước.

Mistelle is not commonly served at casual parties in my area.

Mistelle không thường được phục vụ tại các bữa tiệc thông thường ở khu vực của tôi.

Is mistelle a popular drink at social events in Vietnam?

Mistelle có phải là đồ uống phổ biến tại các sự kiện xã hội ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mistelle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistelle

Không có idiom phù hợp