Bản dịch của từ Mixed economy trong tiếng Việt

Mixed economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixed economy (Noun)

mˈɪkst ɨkˈɑnəmi
mˈɪkst ɨkˈɑnəmi
01

Một hệ thống kinh tế kết hợp doanh nghiệp tư nhân và công cộng.

An economic system combining private and public enterprise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức tổ chức kinh tế mà ở đó cả khu vực tư nhân và công cộng cùng tồn tại.

A form of economic organization in which both private and public sectors coexist.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nền kinh tế kết hợp các yếu tố của cả chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội.

An economy that incorporates elements of both capitalism and socialism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mixed economy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixed economy

Không có idiom phù hợp