Bản dịch của từ Mixed up trong tiếng Việt
Mixed up

Mixed up (Verb)
Gây nhầm lẫn (ai đó), đặc biệt là bằng cách cư xử kỳ lạ hoặc thất thường.
Confuse someone especially by behaving strangely or erratically.
The party mixed up everyone with its bizarre theme and loud music.
Bữa tiệc đã làm mọi người bối rối với chủ đề kỳ quặc và âm nhạc lớn.
The unusual behavior of guests did not mix up the event's purpose.
Hành vi bất thường của khách không làm bối rối mục đích của sự kiện.
Did the strange activities mix up the participants at the conference?
Có phải các hoạt động kỳ lạ đã làm bối rối những người tham gia hội nghị?
Mixed up (Adjective)
Bối rối hoặc mất trật tự.
Confused or disorderly.
The mixed up data caused confusion during the social survey presentation.
Dữ liệu bị lẫn lộn đã gây nhầm lẫn trong buổi thuyết trình khảo sát xã hội.
The team did not submit mixed up reports for the social project.
Nhóm không nộp các báo cáo bị lẫn lộn cho dự án xã hội.
Are the mixed up responses affecting the social research results?
Các phản hồi bị lẫn lộn có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu xã hội không?
Mixed up (Phrase)
Phạm sai lầm, đặc biệt là làm điều gì đó một cách lộn xộn hoặc mất trật tự.
Make a mistake especially by doing something in a confused or disorderly way.
Many students mixed up their social studies projects last semester.
Nhiều sinh viên đã làm lộn xộn dự án xã hội học của họ kỳ trước.
They did not mix up the names during the social event.
Họ không làm lộn xộn tên trong sự kiện xã hội.
Did you mix up the dates for the social gatherings?
Bạn có làm lộn xộn ngày cho các buổi gặp mặt xã hội không?
"Cụm từ 'mixed up' là một động từ phân từ, biểu thị trạng thái nhầm lẫn hoặc lộn xộn. Trong tiếng Anh, 'mixed up' thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp không mong muốn hoặc sự xáo trộn của các yếu tố khác nhau, dẫn đến sự khó hiểu. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng".
Từ "mixed up" có nguồn gốc từ động từ "mix", xuất phát từ tiếng Latinh "miscere", có nghĩa là "trộn lẫn". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động kết hợp hoặc trộn lẫn các phần khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "mixed up" mở rộng để mô tả tình trạng rối rắm, nhầm lẫn hoặc thiếu tổ chức, phản ánh sự kết hợp phức tạp hoặc không rõ ràng giữa các yếu tố.
Cụm từ "mixed up" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt sự nhầm lẫn hoặc sự lẫn lộn trong ý tưởng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái bối rối hoặc không rõ ràng, chẳng hạn như khi người nói nhầm lẫn thông tin hoặc khi có sự trộn lẫn trong các sự kiện. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự cần thiết trong việc diễn đạt cảm xúc và trải nghiệm của con người trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp