Bản dịch của từ Mixed up trong tiếng Việt

Mixed up

Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mixed up (Verb)

mˈɪkst ˈʌp
mˈɪkst ˈʌp
01

Gây nhầm lẫn (ai đó), đặc biệt là bằng cách cư xử kỳ lạ hoặc thất thường.

Confuse someone especially by behaving strangely or erratically.

Ví dụ

The party mixed up everyone with its bizarre theme and loud music.

Bữa tiệc đã làm mọi người bối rối với chủ đề kỳ quặc và âm nhạc lớn.

The unusual behavior of guests did not mix up the event's purpose.

Hành vi bất thường của khách không làm bối rối mục đích của sự kiện.

Did the strange activities mix up the participants at the conference?

Có phải các hoạt động kỳ lạ đã làm bối rối những người tham gia hội nghị?

Mixed up (Adjective)

mˈɪkst ˈʌp
mˈɪkst ˈʌp
01

Bối rối hoặc mất trật tự.

Confused or disorderly.

Ví dụ

The mixed up data caused confusion during the social survey presentation.

Dữ liệu bị lẫn lộn đã gây nhầm lẫn trong buổi thuyết trình khảo sát xã hội.

The team did not submit mixed up reports for the social project.

Nhóm không nộp các báo cáo bị lẫn lộn cho dự án xã hội.

Are the mixed up responses affecting the social research results?

Các phản hồi bị lẫn lộn có ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu xã hội không?

Mixed up (Phrase)

mˈɪkst ˈʌp
mˈɪkst ˈʌp
01

Phạm sai lầm, đặc biệt là làm điều gì đó một cách lộn xộn hoặc mất trật tự.

Make a mistake especially by doing something in a confused or disorderly way.

Ví dụ

Many students mixed up their social studies projects last semester.

Nhiều sinh viên đã làm lộn xộn dự án xã hội học của họ kỳ trước.

They did not mix up the names during the social event.

Họ không làm lộn xộn tên trong sự kiện xã hội.

Did you mix up the dates for the social gatherings?

Bạn có làm lộn xộn ngày cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mixed up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mixed up

Không có idiom phù hợp