Bản dịch của từ Mobilize trong tiếng Việt
Mobilize

Mobilize (Verb)
The community mobilized to help the homeless during the winter.
Cộng đồng tổ chức để giúp người vô gia cư trong mùa đông.
Volunteers mobilized resources to build a playground for the children.
Tình nguyện viên tổ chức nguồn lực để xây dựng sân chơi cho trẻ em.
The organization mobilized its members for a charity fundraising event.
Tổ chức tổ chức thành viên để tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện.
The community mobilized resources for the charity event.
Cộng đồng đã huy động nguồn lực cho sự kiện từ thiện.
Volunteers mobilized to help rebuild the neighborhood after the disaster.
Tình nguyện viên đã huy động để giúp xây dựng lại khu phố sau thảm họa.
The organization mobilized support for the environmental protection campaign.
Tổ chức đã huy động sự ủng hộ cho chiến dịch bảo vệ môi trường.
Dạng động từ của Mobilize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mobilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mobilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mobilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mobilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mobilizing |
Kết hợp từ của Mobilize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mobilize successfully Tập kết thành công | The community mobilized successfully to clean up the park. Cộng đồng đã tổ chức thành công để dọn dẹp công viên. |
Mobilize quickly Triển khai nhanh chóng | The community mobilized quickly to help the flood victims. Cộng đồng đã nhanh chóng huy động để giúp đỡ nạn nhân lũ lụt. |
Mobilize rapidly Triển khai nhanh chóng | The community mobilized rapidly to help the victims of the flood. Cộng đồng huy động nhanh chóng để giúp đỡ nạn nhân của lũ lụt. |
Mobilize politically Tổ chức chính trị | The community mobilized politically to address social issues. Cộng đồng đã huy động chính trị để giải quyết các vấn đề xã hội. |
Mobilize effectively Tổ chức hiệu quả | The community mobilized effectively to support the local charity event. Cộng đồng đã huy động một cách hiệu quả để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương. |
Họ từ
Từ "mobilize" có nghĩa là tổ chức, huy động hoặc chuẩn bị một lực lượng hoặc tài nguyên nhằm đạt được mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có phát âm tương tự; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn trong âm điệu khi sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị. "Mobilize" thường được dùng trong các diễn ngôn liên quan đến chiến tranh, chính sách công hoặc hoạt động xã hội.
Từ "mobilize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mobilis", có nghĩa là "di động" hoặc "có thể di chuyển". Từ này đã được phát triển thông qua tiếng Pháp "mobiliser" vào thế kỷ 19. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc làm cho một lực lượng hoặc tài nguyên có thể di chuyển để thực hiện nhiệm vụ. Hiện nay, "mobilize" thường được sử dụng để chỉ hành động tổ chức và huy động nguồn lực, cả về con người lẫn vật chất, vào các tình huống khẩn cấp hoặc để đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ "mobilize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến các vấn đề xã hội và chính trị. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động tổ chức nguồn lực hoặc con người để thực hiện một mục tiêu cụ thể. Ngoài ra, "mobilize" cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về tình huống khẩn cấp, chiến lược phát triển cộng đồng và các chiến dịch vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



