Bản dịch của từ Modest gain trong tiếng Việt
Modest gain

Modest gain (Noun)
Một lợi nhuận hoặc lợi thế nhỏ thu được từ đầu tư hoặc nỗ lực.
A slight profit or advantage gained from an investment or endeavor.
Một thuật ngữ thường liên quan đến những cải thiện bảo thủ hoặc thận trọng trong hiệu suất hoặc lợi tức.
A term often associated with conservative or prudent improvements in performance or returns.
"Modest gain" là một cụm từ trong tiếng Anh, chỉ sự gia tăng khiêm tốn hoặc ít ỏi, thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc kinh tế. Cụm từ này phản ánh một sự cải thiện nhỏ nhưng có thể đáng chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay ý nghĩa, tuy nhiên, từ "gain" có thể được hiểu rộng hơn ở mỗi nền văn hóa. Trong giao tiếp hàng ngày, "modest gain" thường được nhấn mạnh trong các báo cáo tài chính và phân tích thị trường.