Bản dịch của từ Modest gain trong tiếng Việt

Modest gain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modest gain (Noun)

mˈɑdəst ɡˈeɪn
mˈɑdəst ɡˈeɪn
01

Một sự gia tăng nhỏ hoặc vừa về giá trị hoặc số lượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính.

A small or moderate increase in value or amount, often used in financial contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lợi nhuận hoặc lợi thế nhỏ thu được từ đầu tư hoặc nỗ lực.

A slight profit or advantage gained from an investment or endeavor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường liên quan đến những cải thiện bảo thủ hoặc thận trọng trong hiệu suất hoặc lợi tức.

A term often associated with conservative or prudent improvements in performance or returns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modest gain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modest gain

Không có idiom phù hợp