Bản dịch của từ Money market trong tiếng Việt

Money market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money market (Noun)

mˈʌni mˈɑɹkɪt
mˈʌni mˈɑɹkɪt
01

Một loại thị trường tài chính nơi diễn ra hoạt động vay và cho vay ngắn hạn, thường liên quan đến tín phiếu kho bạc, thương phiếu và chứng chỉ tiền gửi.

A type of financial market where shortterm borrowing and lending occurs often involving treasury bills commercial paper and certificates of deposit.

Ví dụ

The money market helps individuals manage their short-term financial needs effectively.

Thị trường tiền tệ giúp cá nhân quản lý nhu cầu tài chính ngắn hạn hiệu quả.

Many people do not understand how the money market works.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của thị trường tiền tệ.

Is the money market a safe place for short-term investments?

Thị trường tiền tệ có phải là nơi an toàn cho các khoản đầu tư ngắn hạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money market

Không có idiom phù hợp