Bản dịch của từ Money market trong tiếng Việt
Money market

Money market (Noun)
Một loại thị trường tài chính nơi diễn ra hoạt động vay và cho vay ngắn hạn, thường liên quan đến tín phiếu kho bạc, thương phiếu và chứng chỉ tiền gửi.
A type of financial market where shortterm borrowing and lending occurs often involving treasury bills commercial paper and certificates of deposit.
The money market helps individuals manage their short-term financial needs effectively.
Thị trường tiền tệ giúp cá nhân quản lý nhu cầu tài chính ngắn hạn hiệu quả.
Many people do not understand how the money market works.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của thị trường tiền tệ.
Is the money market a safe place for short-term investments?
Thị trường tiền tệ có phải là nơi an toàn cho các khoản đầu tư ngắn hạn không?
Thị trường tiền tệ là một phần của thị trường tài chính, nơi diễn ra các giao dịch ngắn hạn về tiền tệ và các công cụ tài chính như giấy tờ thương mại, chứng chỉ tiền gửi và trái phiếu chính phủ. Thị trường này có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thanh khoản cho các tổ chức tài chính và doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "money market", không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "money market" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "money" (tiền) và "market" (thị trường). "Money" bắt nguồn từ tiếng Latin "moneta", có nghĩa là tiền tệ, trong khi "market" xuất phát từ tiếng Latin "mercatus", nghĩa là thị trường buôn bán. Money market đề cập đến các giao dịch tài chính ngắn hạn, nơi tiền tệ được mua bán, phản ánh sự phát triển của các hoạt động giao dịch tài chính từ cổ chí kim. Kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của thị trường tài chính trong nền kinh tế hiện đại.
Thị trường tiền tệ là một thuật ngữ thường được sử dụng trong kì thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh của đầu tư và quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết kinh tế, báo chí, và thông cáo tài chính để mô tả các hoạt động giao dịch của tiền tệ ngắn hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp