Bản dịch của từ Money market account trong tiếng Việt

Money market account

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money market account (Phrase)

01

Một loại tài khoản ngân hàng trả lãi suất tương đối cao.

A type of bank account that pays a relatively high rate of interest.

Ví dụ

A money market account offers better interest than regular savings accounts.

Tài khoản thị trường tiền tệ cung cấp lãi suất cao hơn tài khoản tiết kiệm thông thường.

Many people do not open a money market account for their savings.

Nhiều người không mở tài khoản thị trường tiền tệ cho tiết kiệm của họ.

Does a money market account require a minimum balance to earn interest?

Tài khoản thị trường tiền tệ có yêu cầu số dư tối thiểu để kiếm lãi không?

Money market account (Noun)

mˈʌni mˈɑɹkət əkˈaʊnt
mˈʌni mˈɑɹkət əkˈaʊnt
01

Một loại tài khoản tài chính thường có lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường nhưng có giới hạn về số lượng giao dịch được phép.

A type of financial account that typically offers a higher interest rate compared to regular savings accounts but with limitations on the number of transactions allowed.

Ví dụ

Many people prefer a money market account for better interest rates.

Nhiều người thích tài khoản thị trường tiền tệ vì lãi suất cao hơn.

A money market account does not allow unlimited transactions each month.

Tài khoản thị trường tiền tệ không cho phép giao dịch không giới hạn mỗi tháng.

Is a money market account suitable for saving long-term funds?

Tài khoản thị trường tiền tệ có phù hợp để tiết kiệm dài hạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Money market account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money market account

Không có idiom phù hợp