Bản dịch của từ Money market account trong tiếng Việt
Money market account
Money market account (Phrase)
A money market account offers better interest than regular savings accounts.
Tài khoản thị trường tiền tệ cung cấp lãi suất cao hơn tài khoản tiết kiệm thông thường.
Many people do not open a money market account for their savings.
Nhiều người không mở tài khoản thị trường tiền tệ cho tiết kiệm của họ.
Does a money market account require a minimum balance to earn interest?
Tài khoản thị trường tiền tệ có yêu cầu số dư tối thiểu để kiếm lãi không?
Money market account (Noun)
Một loại tài khoản tài chính thường có lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường nhưng có giới hạn về số lượng giao dịch được phép.
A type of financial account that typically offers a higher interest rate compared to regular savings accounts but with limitations on the number of transactions allowed.
Many people prefer a money market account for better interest rates.
Nhiều người thích tài khoản thị trường tiền tệ vì lãi suất cao hơn.
A money market account does not allow unlimited transactions each month.
Tài khoản thị trường tiền tệ không cho phép giao dịch không giới hạn mỗi tháng.
Is a money market account suitable for saving long-term funds?
Tài khoản thị trường tiền tệ có phù hợp để tiết kiệm dài hạn không?
Tài khoản thị trường tiền tệ (money market account) là một loại tài khoản tiết kiệm được ngân hàng cung cấp, cho phép người gửi tiền kiếm lãi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm thông thường. Tài khoản này yêu cầu số tiền gửi tối thiểu và có thể giới hạn số giao dịch hàng tháng. Khác với tài khoản tiết kiệm tiêu chuẩn, tài khoản thị trường tiền tệ thường liên quan đến việc đầu tư vào chứng khoán ngắn hạn và tài sản có tính thanh khoản cao.
Cụm từ "money market account" có nguồn gốc từ thuật ngữ tài chính, bao gồm hai phần: "money" (tiền) và "market" (thị trường). Từ "money" xuất phát từ tiếng Latin "moneta", chỉ tiền tệ hoặc tài sản; trong khi "market" có nguồn gốc từ chữ Latin "mercatus", nghĩa là nơi mua bán. Bắt đầu xuất hiện từ những năm 1970, tài khoản này kết hợp đặc điểm của tài khoản tiết kiệm và tài khoản vãng lai, cho phép người sử dụng hưởng lãi suất cao hơn trong khi vẫn duy trì khả năng truy cập dễ dàng. Điều này phản ánh xu hướng tối ưu hóa lợi nhuận tài chính trong môi trường kinh tế hiện đại.
Tài khoản thị trường tiền tệ (money market account) là một thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến tài chính cá nhân và đầu tư. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong tài liệu ngân hàng, các bài viết về đầu tư hoặc tài chính cá nhân, diễn giải về các hình thức tiết kiệm có lãi suất cao và dễ dàng truy cập. Các tình huống phổ biến mà thuật ngữ này xuất hiện bao gồm việc thảo luận về chiến lược quản lý tài chính cá nhân và lựa chọn sản phẩm ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp