Bản dịch của từ Money was tied up trong tiếng Việt

Money was tied up

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money was tied up (Noun)

mˈʌni wˈɑz tˈaɪd ˈʌp
mˈʌni wˈɑz tˈaɪd ˈʌp
01

Một phương tiện trao đổi được thể hiện dưới dạng tiền tệ.

A medium of exchange that is expressed in terms of currency.

Ví dụ

Many people believe money was tied up in social programs.

Nhiều người tin rằng tiền đã được đầu tư vào các chương trình xã hội.

Not all money was tied up for community development projects.

Không phải tất cả tiền đều được đầu tư cho các dự án phát triển cộng đồng.

Was money tied up in the recent charity event for children?

Có phải tiền đã được đầu tư vào sự kiện từ thiện gần đây cho trẻ em không?

02

Tài sản hoặc nguồn lực dưới dạng tiền mặt hoặc trong tài khoản ngân hàng.

Wealth or resources in the form of cash or in bank accounts.

Ví dụ

Many families have money tied up in their homes and investments.

Nhiều gia đình có tiền bị kẹt trong nhà và đầu tư của họ.

She doesn't have money tied up in stocks or bonds.

Cô ấy không có tiền bị kẹt trong cổ phiếu hoặc trái phiếu.

Is your money tied up in any social projects currently?

Tiền của bạn có bị kẹt trong bất kỳ dự án xã hội nào không?

03

Một đơn vị tính toán cho phép định giá và đánh giá hàng hóa và dịch vụ.

A unit of account that allows for the pricing and valuation of goods and services.

Ví dụ

Many families find money tied up in housing costs each month.

Nhiều gia đình thấy tiền bị chôn trong chi phí nhà ở mỗi tháng.

Not all money is tied up in savings; some is spent on essentials.

Không phải tất cả tiền đều bị chôn trong tiết kiệm; một phần được chi cho nhu cầu thiết yếu.

Is money tied up in your budget affecting your lifestyle choices?

Liệu tiền bị chôn trong ngân sách của bạn có ảnh hưởng đến lựa chọn lối sống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Money was tied up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money was tied up

Không có idiom phù hợp