Bản dịch của từ Money was tied up trong tiếng Việt
Money was tied up
Money was tied up (Noun)
Many people believe money was tied up in social programs.
Nhiều người tin rằng tiền đã được đầu tư vào các chương trình xã hội.
Not all money was tied up for community development projects.
Không phải tất cả tiền đều được đầu tư cho các dự án phát triển cộng đồng.
Was money tied up in the recent charity event for children?
Có phải tiền đã được đầu tư vào sự kiện từ thiện gần đây cho trẻ em không?
Many families have money tied up in their homes and investments.
Nhiều gia đình có tiền bị kẹt trong nhà và đầu tư của họ.
She doesn't have money tied up in stocks or bonds.
Cô ấy không có tiền bị kẹt trong cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Is your money tied up in any social projects currently?
Tiền của bạn có bị kẹt trong bất kỳ dự án xã hội nào không?
Many families find money tied up in housing costs each month.
Nhiều gia đình thấy tiền bị chôn trong chi phí nhà ở mỗi tháng.
Not all money is tied up in savings; some is spent on essentials.
Không phải tất cả tiền đều bị chôn trong tiết kiệm; một phần được chi cho nhu cầu thiết yếu.
Is money tied up in your budget affecting your lifestyle choices?
Liệu tiền bị chôn trong ngân sách của bạn có ảnh hưởng đến lựa chọn lối sống không?
Cụm từ "money was tied up" ám chỉ tình trạng tiền bị khóa hoặc không thể sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, thường do đầu tư hoặc các cam kết tài chính khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được hiểu theo nghĩa rằng vốn không thể được rút ra ngay lập tức, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để diễn đạt sự bất tiện trong quản lý tiền.