Bản dịch của từ Money was tied up trong tiếng Việt
Money was tied up

Money was tied up(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "money was tied up" ám chỉ tình trạng tiền bị khóa hoặc không thể sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, thường do đầu tư hoặc các cam kết tài chính khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được hiểu theo nghĩa rằng vốn không thể được rút ra ngay lập tức, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để diễn đạt sự bất tiện trong quản lý tiền.
Cụm từ "money was tied up" ám chỉ tình trạng tiền bị khóa hoặc không thể sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, thường do đầu tư hoặc các cam kết tài chính khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được hiểu theo nghĩa rằng vốn không thể được rút ra ngay lập tức, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách diễn đạt này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để diễn đạt sự bất tiện trong quản lý tiền.
