Bản dịch của từ Monocarp trong tiếng Việt
Monocarp
Monocarp (Noun)
Một loại cây monocarpic. hiếm trước cuối thế kỷ 20.
A monocarpic plant rare before late 20th cent.
The monocarp plant bloomed once in 1995, attracting many botanists.
Cây đơn hạt nở một lần vào năm 1995, thu hút nhiều nhà thực vật học.
Monocarp plants do not bloom every year like other social plants.
Cây đơn hạt không nở hoa mỗi năm như các cây xã hội khác.
Are monocarp plants more common in social gardens than other plants?
Cây đơn hạt có phổ biến hơn trong các khu vườn xã hội không?
The monocarp of the Annona tree produces sweet fruit in summer.
Monocarp của cây Annona sản xuất trái ngọt vào mùa hè.
Many people do not understand the monocarp structure of Annonaceae trees.
Nhiều người không hiểu cấu trúc monocarp của cây Annonaceae.
Does the monocarp of the custard apple grow in clusters?
Monocarp của trái na có mọc thành cụm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp