Bản dịch của từ Monocarp trong tiếng Việt

Monocarp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monocarp (Noun)

01

Một loại cây monocarpic. hiếm trước cuối thế kỷ 20.

A monocarpic plant rare before late 20th cent.

Ví dụ

The monocarp plant bloomed once in 1995, attracting many botanists.

Cây đơn hạt nở một lần vào năm 1995, thu hút nhiều nhà thực vật học.

Monocarp plants do not bloom every year like other social plants.

Cây đơn hạt không nở hoa mỗi năm như các cây xã hội khác.

Are monocarp plants more common in social gardens than other plants?

Cây đơn hạt có phổ biến hơn trong các khu vườn xã hội không?

02

Ở nhiều cây thuộc họ annonaceae: mỗi lá noãn riêng biệt (thường xếp thành bó) tạo thành quả. đối lập với syncarp.

In many trees of the family annonaceae each of the separate carpels often arranged in bundles which form the fruit opposed to syncarp.

Ví dụ

The monocarp of the Annona tree produces sweet fruit in summer.

Monocarp của cây Annona sản xuất trái ngọt vào mùa hè.

Many people do not understand the monocarp structure of Annonaceae trees.

Nhiều người không hiểu cấu trúc monocarp của cây Annonaceae.

Does the monocarp of the custard apple grow in clusters?

Monocarp của trái na có mọc thành cụm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monocarp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monocarp

Không có idiom phù hợp