Bản dịch của từ Moonwalk trong tiếng Việt

Moonwalk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moonwalk (Noun)

mˈunwˌɔk
mˈunwˌɔk
01

Một hành động hoặc một khoảng thời gian đi bộ trên bề mặt mặt trăng.

An act or period of walking on the surface of the moon.

Ví dụ

Neil Armstrong's moonwalk inspired many to explore space careers.

Bước đi trên mặt trăng của Neil Armstrong đã truyền cảm hứng cho nhiều người khám phá sự nghiệp không gian.

No astronaut has completed a moonwalk in the last decade.

Không có phi hành gia nào thực hiện bước đi trên mặt trăng trong thập kỷ qua.

Did Buzz Aldrin's moonwalk change public interest in space exploration?

Liệu bước đi trên mặt trăng của Buzz Aldrin có thay đổi sự quan tâm của công chúng đối với khám phá không gian không?

02

Một điệu nhảy có chuyển động lướt, trong đó người nhảy dường như đang tiến về phía trước nhưng thực tế là đang lùi lại.

A dance with a gliding motion in which the dancer appears to be moving forward but in fact is moving backwards.

Ví dụ

Michael Jackson's moonwalk amazed everyone during his 1983 performance.

Michael Jackson's moonwalk đã làm mọi người kinh ngạc trong buổi biểu diễn năm 1983.

Many dancers cannot master the moonwalk technique easily.

Nhiều vũ công không thể thành thạo kỹ thuật moonwalk một cách dễ dàng.

Did you see the moonwalk at the last dance competition?

Bạn có thấy moonwalk trong cuộc thi khiêu vũ lần trước không?

Moonwalk (Verb)

mˈunwˌɔk
mˈunwˌɔk
01

Đi bộ trên bề mặt mặt trăng.

Walk on the surface of the moon.

Ví dụ

Astronauts moonwalked on the moon during the Apollo 11 mission.

Các phi hành gia đã đi bộ trên mặt trăng trong sứ mệnh Apollo 11.

They did not moonwalk on Mars during the recent exploration.

Họ không đi bộ trên sao Hỏa trong cuộc thám hiểm gần đây.

Did astronauts moonwalk on the moon in 1969?

Có phải các phi hành gia đã đi bộ trên mặt trăng vào năm 1969 không?

02

Nhảy điệu moonwalk.

Dance the moonwalk.

Ví dụ

He will moonwalk at the dance competition next Saturday.

Anh ấy sẽ nhảy moonwalk tại cuộc thi khiêu vũ vào thứ Bảy tới.

She did not moonwalk during the social event last week.

Cô ấy đã không nhảy moonwalk trong sự kiện xã hội tuần trước.

Can you moonwalk like Michael Jackson at the party?

Bạn có thể nhảy moonwalk như Michael Jackson tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moonwalk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moonwalk

Không có idiom phù hợp