Bản dịch của từ Moonwalk trong tiếng Việt
Moonwalk

Moonwalk (Noun)
Neil Armstrong's moonwalk inspired many to explore space careers.
Bước đi trên mặt trăng của Neil Armstrong đã truyền cảm hứng cho nhiều người khám phá sự nghiệp không gian.
No astronaut has completed a moonwalk in the last decade.
Không có phi hành gia nào thực hiện bước đi trên mặt trăng trong thập kỷ qua.
Did Buzz Aldrin's moonwalk change public interest in space exploration?
Liệu bước đi trên mặt trăng của Buzz Aldrin có thay đổi sự quan tâm của công chúng đối với khám phá không gian không?
Michael Jackson's moonwalk amazed everyone during his 1983 performance.
Michael Jackson's moonwalk đã làm mọi người kinh ngạc trong buổi biểu diễn năm 1983.
Many dancers cannot master the moonwalk technique easily.
Nhiều vũ công không thể thành thạo kỹ thuật moonwalk một cách dễ dàng.
Did you see the moonwalk at the last dance competition?
Bạn có thấy moonwalk trong cuộc thi khiêu vũ lần trước không?
Moonwalk (Verb)
Đi bộ trên bề mặt mặt trăng.
Walk on the surface of the moon.
Astronauts moonwalked on the moon during the Apollo 11 mission.
Các phi hành gia đã đi bộ trên mặt trăng trong sứ mệnh Apollo 11.
They did not moonwalk on Mars during the recent exploration.
Họ không đi bộ trên sao Hỏa trong cuộc thám hiểm gần đây.
Did astronauts moonwalk on the moon in 1969?
Có phải các phi hành gia đã đi bộ trên mặt trăng vào năm 1969 không?
Nhảy điệu moonwalk.
Dance the moonwalk.
He will moonwalk at the dance competition next Saturday.
Anh ấy sẽ nhảy moonwalk tại cuộc thi khiêu vũ vào thứ Bảy tới.
She did not moonwalk during the social event last week.
Cô ấy đã không nhảy moonwalk trong sự kiện xã hội tuần trước.
Can you moonwalk like Michael Jackson at the party?
Bạn có thể nhảy moonwalk như Michael Jackson tại bữa tiệc không?
Moonwalk là một điệu nhảy kết hợp giữa việc di chuyển lùi và đi tới, tạo nên ảo giác cho người xem như thể người nhảy đang di chuyển về phía trước trong khi thực tế ông đang di chuyển ngược lại. Điệu nhảy này được phổ biến rộng rãi bởi ca sĩ Michael Jackson vào thập niên 1980. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, song có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và văn hóa tham chiếu liên quan đến nghệ sĩ.
Từ "moonwalk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "moon" (mặt trăng) và "walk" (đi bộ). Thuật ngữ này được phổ biến bởi nghệ sĩ Michael Jackson trong những năm 1980, miêu tả một điệu nhảy lùi trong khi vẫn giữ vẻ ngoài giống như đang đi về phía trước. Mặc dù "moon" gợi ra hình ảnh về không gian và sự bí ẩn, nhưng "moonwalk" hiện nay chủ yếu được liên kết với nghệ thuật nhảy múa, thể hiện sự khéo léo trong di chuyển.
Từ "moonwalk" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà nội dung thường kết nối với văn hóa đại chúng và nghệ thuật biểu diễn. Điều này có thể được lý giải do "moonwalk" thường chỉ liên quan đến điệu nhảy nổi tiếng của Michael Jackson, và ít xuất hiện trong bối cảnh học thuật. Ngoài ra, từ này cũng được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về âm nhạc hoặc khi mô tả các kỹ thuật nhảy hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp