Bản dịch của từ More recent trong tiếng Việt
More recent

More recent (Adjective)
The more recent studies show a rise in social media usage.
Các nghiên cứu gần đây cho thấy sự gia tăng việc sử dụng mạng xã hội.
The more recent data does not support previous social trends.
Dữ liệu gần đây không hỗ trợ các xu hướng xã hội trước đó.
Are there more recent reports on social behavior changes?
Có báo cáo nào gần đây về sự thay đổi hành vi xã hội không?
More recent (Adverb)
The survey results are more recent than last year's findings.
Kết quả khảo sát mới hơn so với kết quả năm ngoái.
The data from 2022 is not more recent than 2023.
Dữ liệu từ năm 2022 không mới hơn năm 2023.
Are the statistics from 2023 more recent than those from 2022?
Các số liệu từ năm 2023 có mới hơn số liệu năm 2022 không?
Từ "more recent" là một trạng từ so sánh hơn trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một cái gì đó mới xảy ra hoặc xuất hiện hơn một cái khác trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh formal nhằm nhấn mạnh sự cập nhật hoặc thay đổi trong thông tin, dữ liệu hoặc tình huống cụ thể.
Từ "more recent" xuất phát từ tiếng La-tinh "recentem", có nghĩa là "mới, gần đây". Từ này đã trải qua phát triển qua thời trung cổ, liên kết với khái niệm thời gian và sự đổi mới. Trong tiếng Anh hiện đại, "more recent" được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc xảy ra gần đây hơn so với những cái khác. Sự kết nối này cho thấy tầm quan trọng của thời gian trong việc xác định sự mới mẻ và sự phát triển.
Từ "more recent" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi sinh viên thường cần so sánh thông tin và xu hướng hiện tại với quá khứ. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến để trình bày nghiên cứu mới nhất hoặc cập nhật về một chủ đề nhất định. Nó cũng thường xuất hiện trong các bài báo và thảo luận liên quan đến các phát hiện hoặc diễn biến gần đây trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
