Bản dịch của từ Mortarboard trong tiếng Việt
Mortarboard
Mortarboard (Noun)
Maria wore her mortarboard proudly at the graduation ceremony last June.
Maria đã đội mũ tốt nghiệp với niềm tự hào tại buổi lễ tháng Sáu.
Many students did not like the mortarboard style for their graduation.
Nhiều sinh viên không thích kiểu mũ tốt nghiệp này cho lễ tốt nghiệp.
Will John wear a mortarboard at his college graduation next month?
Liệu John có đội mũ tốt nghiệp tại lễ tốt nghiệp đại học tháng tới không?
The bricklayer used a mortarboard to hold the wet mortar securely.
Người thợ xây đã sử dụng một cái mâm để giữ vữa ướt.
They did not bring their mortarboard to the construction site today.
Họ đã không mang theo mâm đến công trường hôm nay.
Do you think a mortarboard is essential for bricklaying tasks?
Bạn có nghĩ rằng mâm là cần thiết cho công việc xây dựng không?
Mortarboard là một loại mũ hình vuông, thường được làm bằng vải hoặc giấy cứng, được sử dụng trong các buổi lễ tốt nghiệp để biểu thị sự hoàn thành của quá trình học tập. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ mũ tốt nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "mortarboard" nhưng có thể thêm từ "cap" để chỉ rõ hơn về hình thức. Mặc dù ý nghĩa tương tự, cách diễn đạt và mức độ phổ biến có thể khác nhau giữa hai chuẩn.
Từ "mortarboard" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "calceus" có nghĩa là "giày" và "tabula" có nghĩa là "bảng". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 15, dùng để chỉ chiếc mũ vuông được đeo bởi sinh viên trong các buổi lễ tốt nghiệp, tương tự như hình dáng của một chiếc bảng phẳng. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc tốt nghiệp, một cột mốc quan trọng trong giáo dục, nơi tri thức được "xây dựng" như vữa trong kiến trúc.
Từ "mortarboard" (nón tốt nghiệp) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói. Trong phần nghe và đọc, từ này thường không xuất hiện do tính chất cụ thể và hạn chế của nó. Trong các tình huống phổ biến, "mortarboard" thường được sử dụng trong các buổi lễ tốt nghiệp, tài liệu giáo dục và các bài viết liên quan đến giáo dục đại học. Do đó, từ này chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh học thuật và lễ nghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp