Bản dịch của từ Tassel trong tiếng Việt

Tassel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tassel (Noun)

tˈæsl
tˈæsl
01

Một miếng đá hoặc gỗ nhỏ đỡ phần cuối của dầm hoặc dầm.

A small piece of stone or wood supporting the end of a beam or joist.

Ví dụ

The tassel on the traditional Vietnamese hat is beautifully crafted.

Chiếc nón truyền thống Việt Nam có chiếc nơ tuyệt đẹp.

During the graduation ceremony, students wore caps with colorful tassels.

Trong lễ tốt nghiệp, sinh viên mặc mũ với nơ màu sắc.

The tassel hanging from the curtain added an elegant touch to the room.

Chiếc nơ treo từ rèm tạo thêm nét thanh lịch cho phòng.

02

Một chùm sợi hoặc dây treo lỏng lẻo được thắt nút ở một đầu và được gắn để trang trí cho đồ nội thất mềm, quần áo hoặc các vật dụng khác.

A tuft of loosely hanging threads or cords knotted at one end and attached for decoration to soft furnishings clothing or other items.

Ví dụ

The tassel on her graduation cap swayed as she walked.

Chiếc nơ trên mũ tốt nghiệp của cô ấy lắc lư khi cô ấy đi.

The curtains were adorned with beautiful golden tassels.

Rèm được trang trí bằng những nơ vàng đẹp mắt.

He wore a traditional hat with colorful tassels hanging down.

Anh ấy đang độ một chiếc mũ truyền thống có nơ màu sắc treo xuống.

Tassel (Verb)

tˈæsl
tˈæsl
01

(của ngô hoặc các loại cây khác) tạo thành tua.

Of maize or other plants form tassels.

Ví dụ

The corn in the field tassels beautifully during summer.

Bắp ngoài cánh đồng bắt đầu nảy chùm hoa đẹp vào mùa hè.

The farmer observed the maize plants tasseling in the sun.

Người nông dân quan sát những cây bắp nảy chùm hoa dưới ánh nắng mặt trời.

The agricultural students learned about the process of tasseling.

Các sinh viên nông nghiệp học về quá trình nảy chùm hoa.

02

Cung cấp tua hoặc tua.

Provide with a tassel or tassels.

Ví dụ

She tasseled her graduation cap to celebrate her achievement.

Cô ấy đã thắt nút bảo vệ tốt cho mũ tốt nghiệp của mình để kỷ niệm thành tích của mình.

The curtains were tasseled to add elegance to the room.

Rèm đã được thắt nút để thêm sự lịch lãm cho căn phòng.

The traditional costume was tasseled with colorful threads.

Trang phục truyền thống đã được thắt nút với những sợi chỉ màu sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tassel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tassel

Không có idiom phù hợp