Bản dịch của từ Tassel trong tiếng Việt
Tassel
Tassel (Noun)
The tassel on the traditional Vietnamese hat is beautifully crafted.
Chiếc nón truyền thống Việt Nam có chiếc nơ tuyệt đẹp.
During the graduation ceremony, students wore caps with colorful tassels.
Trong lễ tốt nghiệp, sinh viên mặc mũ với nơ màu sắc.
The tassel hanging from the curtain added an elegant touch to the room.
Chiếc nơ treo từ rèm tạo thêm nét thanh lịch cho phòng.
The tassel on her graduation cap swayed as she walked.
Chiếc nơ trên mũ tốt nghiệp của cô ấy lắc lư khi cô ấy đi.
The curtains were adorned with beautiful golden tassels.
Rèm được trang trí bằng những nơ vàng đẹp mắt.
He wore a traditional hat with colorful tassels hanging down.
Anh ấy đang độ một chiếc mũ truyền thống có nơ màu sắc treo xuống.
Tassel (Verb)
The corn in the field tassels beautifully during summer.
Bắp ngoài cánh đồng bắt đầu nảy chùm hoa đẹp vào mùa hè.
The farmer observed the maize plants tasseling in the sun.
Người nông dân quan sát những cây bắp nảy chùm hoa dưới ánh nắng mặt trời.
The agricultural students learned about the process of tasseling.
Các sinh viên nông nghiệp học về quá trình nảy chùm hoa.
Cung cấp tua hoặc tua.
Provide with a tassel or tassels.
She tasseled her graduation cap to celebrate her achievement.
Cô ấy đã thắt nút bảo vệ tốt cho mũ tốt nghiệp của mình để kỷ niệm thành tích của mình.
The curtains were tasseled to add elegance to the room.
Rèm đã được thắt nút để thêm sự lịch lãm cho căn phòng.
The traditional costume was tasseled with colorful threads.
Trang phục truyền thống đã được thắt nút với những sợi chỉ màu sắc.
Họ từ
Tassel (danh từ) là một bộ phận trang trí thường được làm từ các sợi chỉ, vải hoặc nhựa, treo từ một điểm gắn kết. Nó thường xuất hiện trên mũ, áo choàng hoặc ngai vàng, tượng trưng cho quyền lực và danh dự. Trong tiếng Anh Anh, "tassel" được sử dụng phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác nhau do các đặc điểm ngôn ngữ và phương ngữ địa phương.
Tassel, từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "tasel", có nguồn gốc từ từ Latin "tassellus", dạng diminutive của "tassa", nghĩa là "kẹo". Lịch sử từ này gắn liền với việc sử dụng những dải vải hay chỉ để trang trí, đặc biệt trong trang phục và nghệ thuật. Hiện nay, “tassel” được hiểu là bộ phận trang trí hình chóp, thường được sử dụng trên mũ, áo choàng và trong đồ trang trí, thể hiện sự sang trọng và tinh tế.
Từ "tassel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả thời trang, trang trí hoặc văn hóa. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ những chi tiết trang trí trên trang phục hoặc đồ vật, như mũ hoặc áo choàng. Bên cạnh đó, "tassel" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến các lễ hội tốt nghiệp, nơi nó biểu thị sự hoàn thành và thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp