Bản dịch của từ Joist trong tiếng Việt
Joist
Joist (Noun)
The joist in the house was made of steel for extra strength.
Cái xà này trong ngôi nhà được làm từ thép để cung cấp sức mạnh bổ sung.
There was a problem with the joist in the living room.
Có vấn đề với cái xà trong phòng khách.
Is the joist under the second-floor bathroom stable?
Cái xà dưới phòng tắm tầng hai có ổn định không?
Joist (Verb)
Phù hợp hoặc tăng cường với dầm.
Fit or strengthen with joists.
Do you think we should joist the floor before the party?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên củng cố sàn trước buổi tiệc không?
We never joist the ceiling in our office due to budget constraints.
Chúng tôi không bao giờ củng cố trần nhà văn phòng vì hạn chế ngân sách.
Have you ever joisted the walls in your new house?
Bạn đã từng củng cố tường trong căn nhà mới của bạn chưa?
Họ từ
Joist (tiếng Việt: dầm) là một thành phần cấu trúc trong xây dựng, thường được sử dụng để hỗ trợ sàn hoặc mái nhà. Joist có thể được làm từ gỗ, thép hoặc bê tông, và chúng thường được lắp đặt theo kiểu song song với nhau để phân phối tải trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm và một số ứng dụng kỹ thuật trong lĩnh vực xây dựng.
Từ "joist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diagonalis", từ đó có nghĩa là "đường chéo". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "joste", chỉ về một thanh gỗ dùng để nâng đỡ sàn hoặc mái nhà. Qua thời gian, từ "joist" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các thanh ngang hỗ trợ cấu trúc, phản ánh sự hỗ trợ và liên kết mà cấu trúc này mang lại. Ý nghĩa hiện tại của nó thể hiện tính chất chức năng trong xây dựng và thiết kế kiến trúc.
Từ "joist" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực xây dựng và kiến trúc. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản đề cập đến cấu trúc nhà ở hoặc các bài luận về kỹ thuật. Ngoài ra, từ "joist" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận kỹ thuật về kết cấu xây dựng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp xây dựng và thiết kế nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp