Bản dịch của từ Motor home trong tiếng Việt

Motor home

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motor home (Noun)

01

Một loại phương tiện giải trí là phương tiện có động cơ dùng để cắm trại hoặc du lịch.

A type of recreational vehicle which is a motorized unit used for camping or travel.

Ví dụ

My family rented a motor home for our summer vacation trip.

Gia đình tôi đã thuê một chiếc xe nhà di động cho kỳ nghỉ hè.

Many people do not prefer a motor home for long travels.

Nhiều người không thích xe nhà di động cho những chuyến đi dài.

Is a motor home suitable for traveling with a large family?

Xe nhà di động có phù hợp cho việc đi du lịch với gia đình đông người không?

Motor home (Phrase)

01

Một chiếc xe lớn với chỗ ở có thể được lái từ nơi này đến nơi khác.

A large vehicle with living accommodation that can be driven from place to place.

Ví dụ

My family travels in a motor home during summer vacations.

Gia đình tôi đi du lịch bằng xe nhà di động vào mùa hè.

We do not own a motor home for our family trips.

Chúng tôi không sở hữu xe nhà di động cho các chuyến đi gia đình.

Does your friend have a motor home for social events?

Bạn của bạn có xe nhà di động cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motor home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motor home

Không có idiom phù hợp