Bản dịch của từ Mouth guard trong tiếng Việt
Mouth guard

Mouth guard (Noun)
Many athletes wear a mouth guard during games to protect their teeth.
Nhiều vận động viên đeo miếng bảo vệ miệng trong các trận đấu để bảo vệ răng.
Not all players use a mouth guard in high school soccer matches.
Không phải tất cả các cầu thủ đều sử dụng miếng bảo vệ miệng trong các trận đấu bóng đá trung học.
Do you think a mouth guard is necessary for basketball players?
Bạn có nghĩ rằng miếng bảo vệ miệng là cần thiết cho các cầu thủ bóng rổ không?
Một thiết bị bảo vệ được sử dụng bởi những người nghiến răng vào ban đêm.
A protective appliance used by individuals who grind their teeth at night.
Many athletes wear a mouth guard during sports competitions for protection.
Nhiều vận động viên đeo miếng bảo vệ miệng trong các cuộc thi thể thao.
Wearing a mouth guard does not help social interactions at night.
Việc đeo miếng bảo vệ miệng không giúp ích cho các tương tác xã hội ban đêm.
Do you think a mouth guard improves sleep quality for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng miếng bảo vệ miệng cải thiện chất lượng giấc ngủ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many athletes wear a mouth guard during games to prevent injuries.
Nhiều vận động viên đeo miếng bảo vệ miệng trong các trận đấu để tránh chấn thương.
Not all players use a mouth guard in recreational sports.
Không phải tất cả người chơi đều sử dụng miếng bảo vệ miệng trong thể thao giải trí.
Do you think a mouth guard is necessary for social sports?
Bạn có nghĩ rằng miếng bảo vệ miệng là cần thiết cho thể thao xã hội không?
Mouth guard (miếng bảo vệ miệng) là một thiết bị bảo vệ răng miệng, thường được sử dụng trong thể thao, nhằm giảm thiểu nguy cơ chấn thương cho hàm và răng. Có hai loại chính: loại tùy chỉnh và loại mua sẵn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "mouth guard" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "gum shield". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến của thuật ngữ trong các môn thể thao cụ thể.