Bản dịch của từ Mouth guard trong tiếng Việt

Mouth guard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouth guard (Noun)

mˈaʊð ɡˈɑɹd
mˈaʊð ɡˈɑɹd
01

Một thiết bị đeo trong miệng để bảo vệ răng và nướu khi chơi thể thao hoặc hoạt động thể chất.

A device worn in the mouth to protect the teeth and gums during sports or physical activities.

Ví dụ

Many athletes wear a mouth guard during games to protect their teeth.

Nhiều vận động viên đeo miếng bảo vệ miệng trong các trận đấu để bảo vệ răng.

Not all players use a mouth guard in high school soccer matches.

Không phải tất cả các cầu thủ đều sử dụng miếng bảo vệ miệng trong các trận đấu bóng đá trung học.

Do you think a mouth guard is necessary for basketball players?

Bạn có nghĩ rằng miếng bảo vệ miệng là cần thiết cho các cầu thủ bóng rổ không?

02

Một thiết bị bảo vệ được sử dụng bởi những người nghiến răng vào ban đêm.

A protective appliance used by individuals who grind their teeth at night.

Ví dụ

Many athletes wear a mouth guard during sports competitions for protection.

Nhiều vận động viên đeo miếng bảo vệ miệng trong các cuộc thi thể thao.

Wearing a mouth guard does not help social interactions at night.

Việc đeo miếng bảo vệ miệng không giúp ích cho các tương tác xã hội ban đêm.

Do you think a mouth guard improves sleep quality for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng miếng bảo vệ miệng cải thiện chất lượng giấc ngủ trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một thiết bị được thiết kế để đeo trên răng nhằm ngăn ngừa chấn thương.

An apparatus designed to be worn over the teeth to prevent injury.

Ví dụ

Many athletes wear a mouth guard during games to prevent injuries.

Nhiều vận động viên đeo miếng bảo vệ miệng trong các trận đấu để tránh chấn thương.

Not all players use a mouth guard in recreational sports.

Không phải tất cả người chơi đều sử dụng miếng bảo vệ miệng trong thể thao giải trí.

Do you think a mouth guard is necessary for social sports?

Bạn có nghĩ rằng miếng bảo vệ miệng là cần thiết cho thể thao xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouth guard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouth guard

Không có idiom phù hợp