Bản dịch của từ Mozambican trong tiếng Việt

Mozambican

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mozambican (Adjective)

01

Liên quan đến mozambique hoặc người dân ở đây.

Relating to mozambique or its people.

Ví dụ

Mozambican culture is rich with music and dance traditions.

Văn hóa Mozambique rất phong phú với âm nhạc và truyền thống múa.

Many Mozambican people do not have access to clean water.

Nhiều người Mozambique không có nước sạch để sử dụng.

Are Mozambican communities receiving enough support for education?

Các cộng đồng Mozambique có nhận được đủ hỗ trợ cho giáo dục không?

Mozambican (Noun)

01

Một người bản địa hoặc cư dân của mozambique.

A native or inhabitant of mozambique.

Ví dụ

Maria is a proud Mozambican who loves her country's culture.

Maria là một người Mozambique tự hào yêu văn hóa đất nước mình.

Not every Mozambican speaks Portuguese fluently in their daily life.

Không phải người Mozambique nào cũng nói tiếng Bồ Đào Nha lưu loát trong cuộc sống hàng ngày.

Is every Mozambican aware of the national social issues?

Mọi người Mozambique có nhận thức về các vấn đề xã hội quốc gia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mozambican cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mozambican

Không có idiom phù hợp