Bản dịch của từ Mr brown trong tiếng Việt
Mr brown

Mr brown (Noun)
Danh hiệu tôn trọng đàn ông ở một số nước nói tiếng anh.
A title of respect for a man in some englishspeaking countries.
Mr. Brown is respected in our community for his kindness.
Ông Brown được tôn trọng trong cộng đồng vì sự tốt bụng của ông.
Mr. Brown does not attend social events often.
Ông Brown không thường tham gia các sự kiện xã hội.
Is Mr. Brown coming to the meeting tomorrow?
Ông Brown có đến cuộc họp vào ngày mai không?
Mr. Brown attended the social event last Friday at the community center.
Ông Brown đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước tại trung tâm cộng đồng.
Mr. Brown did not speak at the social gathering in September.
Ông Brown đã không nói chuyện tại buổi họp mặt xã hội vào tháng Chín.
Did Mr. Brown enjoy the social activities during the weekend festival?
Ông Brown có thích các hoạt động xã hội trong lễ hội cuối tuần không?
Danh hiệu tôn trọng đàn ông ở một số nước nói tiếng anh, đặc biệt là ở anh.
A title of respect for a man in some englishspeaking countries especially the uk.
Mr. Brown attended the social event last Saturday in London.
Ông Brown đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước tại London.
Mr. Brown did not participate in the community meeting last month.
Ông Brown đã không tham gia cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Did Mr. Brown speak at the social gathering last week?
Ông Brown có phát biểu tại buổi tụ họp xã hội tuần trước không?
Mr brown (Adjective)
Mr. Brown wore a lightish shirt to the social gathering yesterday.
Ông Brown đã mặc một chiếc áo sáng màu đến buổi gặp mặt xã hội hôm qua.
Mr. Brown did not choose dark colors for his social event attire.
Ông Brown đã không chọn màu tối cho trang phục sự kiện xã hội của mình.
Did Mr. Brown prefer lightish tones for his social media posts?
Ông Brown có thích tông màu sáng cho các bài đăng mạng xã hội không?
Màu tối hoặc nước da.
Dark in colour or complexion.
Mr. Brown has a dark complexion that stands out in photographs.
Ông Brown có nước da tối màu nổi bật trong những bức ảnh.
Mr. Brown does not prefer bright colors in his clothing choices.
Ông Brown không thích màu sáng trong lựa chọn trang phục.
Does Mr. Brown often receive compliments about his dark skin tone?
Ông Brown có thường nhận được lời khen về tông màu da tối không?
Từ "Mr. Brown" là một cách xưng hô trang trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ nam giới có họ là Brown, trong đó "Mr". là viết tắt của "Mister" (ngài). Việc sử dụng "Mr". kèm theo họ thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Trong tiếng Anh, "Mr. Brown" không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Cụm từ "Mr. Brown" không xuất phát từ các gốc Latin mà là tên gọi thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn hóa phương Tây để chỉ một người đàn ông có họ là Brown. Từ "Brown" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "brūn", có nghĩa là "màu nâu". Việc sử dụng "Mr". trước tên cho thấy sự trang trọng và tôn kính. Trong lịch sử, tên "Brown" có thể biểu thị cho đặc điểm bên ngoài như màu da hoặc màu tóc.
Cụm từ "Mr. Brown" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, song tần suất sử dụng cụ thể trong các thành phần của IELTS chưa được phân tích chi tiết. Trong phần Nghe và Đọc, "Mr. Brown" có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại và văn bản mô tả nhân vật hoặc tình huống cụ thể. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng để minh họa ví dụ hoặc tình huống gắn liền với một cá nhân tên Brown. Mặc dù không phổ biến, cụm từ này vẫn có giá trị trong các ngữ cảnh liên quan đến nhân sự và mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp