Bản dịch của từ Muffled sound trong tiếng Việt
Muffled sound

Muffled sound (Noun)
The muffled sound of laughter came from the nearby café.
Âm thanh bị giảm của tiếng cười phát ra từ quán cà phê gần đó.
I didn't hear the muffled sound of the conversation outside.
Tôi không nghe thấy âm thanh bị giảm của cuộc trò chuyện bên ngoài.
Did you notice the muffled sound during the community meeting?
Bạn có nhận thấy âm thanh bị giảm trong cuộc họp cộng đồng không?
The muffled sound of laughter filled the crowded community center.
Âm thanh bị ngăn cản của tiếng cười tràn ngập trung tâm cộng đồng.
The muffled sound did not disturb the quiet neighborhood during the meeting.
Âm thanh bị ngăn cản không làm phiền khu phố yên tĩnh trong cuộc họp.
Is the muffled sound coming from the social event outside?
Âm thanh bị ngăn cản có phải đến từ sự kiện xã hội bên ngoài không?
The muffled sound of laughter echoed through the crowded community center.
Âm thanh bị bóp nghẹt của tiếng cười vang vọng qua trung tâm cộng đồng đông đúc.
I didn't hear the muffled sound of the speaker during the event.
Tôi không nghe thấy âm thanh bị bóp nghẹt của người diễn thuyết trong sự kiện.
Did you notice the muffled sound from the party next door?
Bạn có nhận thấy âm thanh bị bóp nghẹt từ bữa tiệc bên cạnh không?
Âm thanh "muffled" (tiếng Việt: âm thanh bị ngăn lại) chỉ âm thanh bị giảm độ vang hoặc bị che khuất, dẫn đến khó nghe hơn so với âm thanh thông thường. Trong tiếng Anh, "muffled" có thể được sử dụng để mô tả âm thanh từ xa hoặc âm thanh bị cản trở do môi trường, như tường hoặc vật cản. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.