Bản dịch của từ Muffled sound trong tiếng Việt

Muffled sound

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muffled sound (Noun)

mˈʌfəld sˈaʊnd
mˈʌfəld sˈaʊnd
01

Âm thanh mà được làm cho nhỏ hơn hoặc không rõ ràng như bình thường.

A sound that is made quieter or less distinct than usual.

Ví dụ

The muffled sound of laughter came from the nearby café.

Âm thanh bị giảm của tiếng cười phát ra từ quán cà phê gần đó.

I didn't hear the muffled sound of the conversation outside.

Tôi không nghe thấy âm thanh bị giảm của cuộc trò chuyện bên ngoài.

Did you notice the muffled sound during the community meeting?

Bạn có nhận thấy âm thanh bị giảm trong cuộc họp cộng đồng không?

02

Âm thanh bị làm giảm hoặc bị cản trở.

A muted sound that does not carry well or is obstructed.

Ví dụ

The muffled sound of laughter filled the crowded community center.

Âm thanh bị ngăn cản của tiếng cười tràn ngập trung tâm cộng đồng.

The muffled sound did not disturb the quiet neighborhood during the meeting.

Âm thanh bị ngăn cản không làm phiền khu phố yên tĩnh trong cuộc họp.

Is the muffled sound coming from the social event outside?

Âm thanh bị ngăn cản có phải đến từ sự kiện xã hội bên ngoài không?

03

Âm thanh được làm mềm bởi vật liệu hoặc khoảng cách, làm cho nó kém sắc nét hoặc rõ ràng hơn.

A sound that is softened by material or distance, making it less sharp or clear.

Ví dụ

The muffled sound of laughter echoed through the crowded community center.

Âm thanh bị bóp nghẹt của tiếng cười vang vọng qua trung tâm cộng đồng đông đúc.

I didn't hear the muffled sound of the speaker during the event.

Tôi không nghe thấy âm thanh bị bóp nghẹt của người diễn thuyết trong sự kiện.

Did you notice the muffled sound from the party next door?

Bạn có nhận thấy âm thanh bị bóp nghẹt từ bữa tiệc bên cạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muffled sound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muffled sound

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.