Bản dịch của từ Multithread trong tiếng Việt

Multithread

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multithread (Adjective)

01

Có nhiều hơn một luồng, đa luồng (cũng theo nghĩa bóng); (kỹ thuật của vít) = "đa luồng".

Having more than one thread multithreaded also figurative engineering of a screw multithreaded.

Ví dụ

Many social media platforms are multithread for better user engagement.

Nhiều nền tảng mạng xã hội có khả năng đa luồng để tăng cường tương tác.

Not all discussions are multithreaded; some are linear and simple.

Không phải tất cả các cuộc thảo luận đều đa luồng; một số là tuyến tính và đơn giản.

Are multithreaded conversations more effective in online communities like Reddit?

Liệu các cuộc trò chuyện đa luồng có hiệu quả hơn trong các cộng đồng trực tuyến như Reddit không?

02

Tin học. = "đa luồng".

Computing multithreaded.

Ví dụ

The multithread system improved social media processing during the event.

Hệ thống đa luồng đã cải thiện việc xử lý mạng xã hội trong sự kiện.

The multithread approach does not slow down online interactions.

Cách tiếp cận đa luồng không làm chậm lại các tương tác trực tuyến.

How does multithread technology enhance social application performance?

Công nghệ đa luồng cải thiện hiệu suất ứng dụng xã hội như thế nào?

Multithread (Noun)

01

Kỹ thuật. vít đa luồng.

Engineering a multithreaded screw.

Ví dụ

The engineer designed a multithread screw for the new project.

Kỹ sư đã thiết kế một con vít đa ren cho dự án mới.

They did not use a multithread screw in the assembly.

Họ đã không sử dụng một con vít đa ren trong lắp ráp.

Is the multithread screw necessary for this social structure?

Có cần thiết không khi sử dụng con vít đa ren cho cấu trúc xã hội này?

02

Tin học. mỗi phần trong số nhiều phần của chương trình được thực thi đồng thời trong đa luồng.

Computing each of the multiple parts of a program executed concurrently in multithreading.

Ví dụ

Multithread helps social media platforms handle millions of users simultaneously.

Multithread giúp các nền tảng mạng xã hội xử lý hàng triệu người dùng cùng lúc.

Social apps do not always use multithread for better performance.

Các ứng dụng xã hội không phải lúc nào cũng sử dụng multithread để có hiệu suất tốt hơn.

Does multithread improve the speed of social network updates?

Multithread có cải thiện tốc độ cập nhật mạng xã hội không?

Multithread (Verb)

01

Để sử dụng đa luồng trong việc thực hiện (một chương trình hoặc quy trình).

To employ multithreading in the performance of a program or process.

Ví dụ

Many social media platforms multithread to improve user experience and speed.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng đa luồng để cải thiện trải nghiệm người dùng.

Social apps do not multithread effectively, causing delays in notifications.

Các ứng dụng xã hội không sử dụng đa luồng hiệu quả, gây chậm trễ thông báo.

Do social networks like Facebook multithread to handle large data traffic?

Các mạng xã hội như Facebook có sử dụng đa luồng để xử lý lưu lượng dữ liệu lớn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multithread cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multithread

Không có idiom phù hợp