Bản dịch của từ Multituberculate trong tiếng Việt

Multituberculate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multituberculate (Noun)

mˌʌltibˈʌltɚət
mˌʌltibˈʌltɚət
01

Một loài động vật có vú hóa thạch nhỏ nguyên thủy chủ yếu thuộc kỷ phấn trắng và thế palaeocene, được phân biệt bằng cách có răng hàm với nhiều chỏm xếp thành hai hoặc ba hàng.

A small primitive fossil mammal of a mainly cretaceous and palaeocene order distinguished by having molar teeth with several cusps arranged in two or three rows.

Ví dụ

Multituberculates lived during the Cretaceous and Palaeocene periods.

Multituberculates sống trong thời kỳ Cretaceous và Palaeocene.

Multituberculates were not the dominant mammals of their time.

Multituberculates không phải là động vật có vú thống trị thời kỳ đó.

Did multituberculates have unique teeth compared to modern mammals?

Liệu multituberculates có răng đặc biệt so với động vật có vú hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multituberculate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multituberculate

Không có idiom phù hợp