Bản dịch của từ Multituberculate trong tiếng Việt
Multituberculate

Multituberculate (Noun)
Một loài động vật có vú hóa thạch nhỏ nguyên thủy chủ yếu thuộc kỷ phấn trắng và thế palaeocene, được phân biệt bằng cách có răng hàm với nhiều chỏm xếp thành hai hoặc ba hàng.
A small primitive fossil mammal of a mainly cretaceous and palaeocene order distinguished by having molar teeth with several cusps arranged in two or three rows.
Multituberculates lived during the Cretaceous and Palaeocene periods.
Multituberculates sống trong thời kỳ Cretaceous và Palaeocene.
Multituberculates were not the dominant mammals of their time.
Multituberculates không phải là động vật có vú thống trị thời kỳ đó.
Did multituberculates have unique teeth compared to modern mammals?
Liệu multituberculates có răng đặc biệt so với động vật có vú hiện đại không?
"Multituberculate" là một thuật ngữ sinh học, chỉ nhóm động vật có vú có phần sọ và răng đặc trưng, tồn tại từ cuối Kỷ Phấn Trắng cho đến đầu Kỷ Đệ Tứ. Chúng được nhận diện bằng sự phát triển của nhiều động mạch nhỏ trên răng, cho phép ăn thực vật hiệu quả. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh khoa học, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "multituberculate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "tuberculate" xuất phát từ "tuberculum", có nghĩa là "u nhỏ" hoặc "nhô lên". Multituberculate được sử dụng để chỉ một nhóm động vật có vú đã tuyệt chủng, nổi bật với hình thái răng miệng có nhiều u nhô lên. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh sự phát triển của chúng trong điều kiện sinh thái đa dạng, đồng thời giúp hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong hệ sinh thái cổ đại.
Từ "multituberculate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS do tính chất đặc thù của nó, chủ yếu liên quan đến động vật có vú cổ đại trong ngành sinh vật học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết hoặc thảo luận về tiến hóa động vật, phân loại động vật có vú và nghiên cứu hóa thạch. Sự hiếm gặp của từ này trong các văn phong thông dụng làm tăng tính chuyên môn hóa của nó.