Bản dịch của từ Mund trong tiếng Việt
Mund

Mund (Noun)
Bảo vệ, giám hộ; (đồng thời) tiền phạt do vi phạm luật bảo vệ; cụ thể là trong luật. bây giờ là lịch sử.
Protection guardianship also the fine paid for breach of the laws of protection specifically in law now historical.
The mund ensures safety for all community members in Springfield.
Mund đảm bảo an toàn cho tất cả các thành viên trong cộng đồng Springfield.
Many people do not understand the concept of mund in social law.
Nhiều người không hiểu khái niệm mund trong luật xã hội.
Is the mund effective in protecting vulnerable groups in society?
Mund có hiệu quả trong việc bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong xã hội không?
Người bảo vệ, người bảo vệ. bây giờ là lịch sử.
A protector a guardian now historical.
The community chose a mund to protect their cultural heritage in 2022.
Cộng đồng đã chọn một mund để bảo vệ di sản văn hóa của họ vào năm 2022.
Many believe the mund did not fulfill its responsibilities last year.
Nhiều người tin rằng mund đã không hoàn thành trách nhiệm của mình năm ngoái.
Who acts as the mund for the local traditions in your area?
Ai đóng vai trò là mund cho các truyền thống địa phương trong khu vực của bạn?
"Mund" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Đức, nghĩa là "miệng" hoặc "khoang miệng". Trong tiếng Anh, từ này không được sử dụng phổ biến, mà thường được thay thế bằng từ "mouth". Nếu xét trong ngữ cảnh của các ngôn ngữ khác nhau, có thể thấy "mund" xuất hiện chủ yếu trong các thuật ngữ chuyên ngành hoặc trong văn bản cổ điển, chủ yếu là để chỉ các khía cạnh về ngôn ngữ học hay y học, nhưng không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "mund" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mundus", có nghĩa là "thế giới" hoặc "vũ trụ". Nó phát triển qua các ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Tây Ban Nha "mundo" và tiếng Pháp "monde", duy trì ý nghĩa về môi trường hoặc không gian sống của con người. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "mund" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mang tính triết học hoặc văn hóa, liên quan đến khái niệm về sự tồn tại và bản chất của thế giới xung quanh chúng ta.
Từ "mund" rất hiếm xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, "mund" chủ yếu được biết đến như một thuật ngữ cổ trong các ngữ cảnh văn học hoặc thần thoại, hoặc như một phần của cụm từ "Mundane" chỉ sự trần tục. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về triết học, tâm lý học hoặc phân tích văn hóa, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các bài kiểm tra chuẩn hóa.