Bản dịch của từ Musteloid trong tiếng Việt

Musteloid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musteloid (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của họ động vật có vú mustelidae gồm chồn, chồn, lửng, v.v., hoặc một nhóm lớn hơn bao gồm họ này và các họ có liên quan chặt chẽ khác.

Of relating to or characteristic of the mammalian family mustelidae of weasels stoats badgers etc or a larger group comprising this and other closely related families.

Ví dụ

The musteloid species include weasels and badgers in social structures.

Các loài musteloid bao gồm chồn và lửng trong cấu trúc xã hội.

Musteloid animals do not typically live in large social groups.

Các động vật musteloid thường không sống trong nhóm xã hội lớn.

Are musteloid creatures known for their social behaviors in nature?

Các sinh vật musteloid có nổi tiếng về hành vi xã hội trong tự nhiên không?

Musteloid (Noun)

01

Một loài động vật có bộ ria mép hoặc có quan hệ họ hàng gần gũi.

A mustelid or closely related animal.

Ví dụ

The musteloid family includes otters and ferrets, which are social animals.

Gia đình musteloid bao gồm rái cá và chồn, là động vật xã hội.

Ferrets are not musteloid animals known for solitary behavior.

Chồn không phải là động vật musteloid nổi tiếng với hành vi đơn độc.

Are musteloid creatures like otters always social in groups?

Liệu các sinh vật musteloid như rái cá có luôn xã hội trong nhóm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musteloid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musteloid

Không có idiom phù hợp