Bản dịch của từ Mutterer trong tiếng Việt
Mutterer

Mutterer (Verb)
Nói giọng trầm, không rõ ràng, đặc biệt khi phàn nàn hoặc với giọng điệu đàm thoại.
To speak in a low indistinct manner especially when complaining or in a conversational tone.
He often mutters complaints about the city's traffic problems.
Anh ấy thường lầm bầm phàn nàn về vấn đề giao thông của thành phố.
She does not mutter during group discussions at the community center.
Cô ấy không lầm bầm trong các cuộc thảo luận nhóm tại trung tâm cộng đồng.
Why do you always mutter about social issues at meetings?
Tại sao bạn luôn lầm bầm về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp?
Mutterer (Noun)
Người nói năng trầm thấp, không rõ ràng, thường tỏ ra phàn nàn, bất bình.
A person who speaks in a low indistinct manner often expressing complaints or grievances.
The mutterer complained about the loud music at the social event.
Người lầm bầm đã phàn nàn về tiếng nhạc lớn tại sự kiện xã hội.
She is not a mutterer; she speaks clearly and confidently.
Cô ấy không phải là người lầm bầm; cô ấy nói rõ ràng và tự tin.
Is the mutterer at the meeting expressing his concerns about social issues?
Người lầm bầm có phải đang bày tỏ lo ngại về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "mutterer" là danh từ chỉ người nói lảm nhảm, thường được sử dụng để miêu tả một người thường xuyên nói nhỏ, khó nghe và có thể không rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn âm “u” (mʌtə) trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn (mʌdər), dẫn đến sự khác biệt trong ngữ điệu khi giao tiếp.
Từ "mutterer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mutter", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "mutrōn", mang nghĩa "nói thầm" hoặc "lầm bầm". Gốc tiếng La-tinh là "murmurare", có nghĩa là "thì thầm". Từ này đã được sử dụng để mô tả hành động phát ra âm thanh không rõ ràng hoặc lén lút, thường trong bối cảnh thể hiện sự không hài lòng hoặc phản đối. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì hình ảnh của sự giao tiếp âm thầm và ngầm diễn đạt.
Từ "mutterer" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hành vi hoặc đặc điểm cá nhân, nhưng hiếm khi gặp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi mô tả những người có xu hướng nói lầm bầm, phản ánh tâm trạng hoặc sự bất mãn của họ. Các ngữ cảnh khác có thể bao gồm văn học và tâm lý, nơi mà đặc điểm tính cách càng được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp