Bản dịch của từ Mutual support trong tiếng Việt
Mutual support
Mutual support (Noun)
Hỗ trợ chia sẻ giữa hai hoặc nhiều bên.
Support shared between two or more parties.
Mutual support helps build strong community bonds among neighbors in Springfield.
Sự hỗ trợ lẫn nhau giúp xây dựng mối quan hệ cộng đồng vững mạnh ở Springfield.
Many people do not understand the importance of mutual support in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sự hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội.
Is mutual support essential for success in community projects like Habitat for Humanity?
Liệu sự hỗ trợ lẫn nhau có cần thiết cho thành công trong các dự án cộng đồng như Habitat for Humanity không?
Community members showed mutual support during the recent natural disaster.
Các thành viên trong cộng đồng đã thể hiện sự hỗ trợ lẫn nhau trong thảm họa thiên nhiên gần đây.
Many people do not understand the importance of mutual support.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sự hỗ trợ lẫn nhau.
How can we encourage mutual support among neighbors?
Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích sự hỗ trợ lẫn nhau giữa hàng xóm?
Một mối quan hệ hoặc thỏa thuận trong đó hai hoặc nhiều bên đồng ý hỗ trợ lẫn nhau.
A relationship or arrangement in which two or more parties agree to assist each other.
The community showed mutual support during the recent charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự hỗ trợ lẫn nhau trong sự kiện từ thiện gần đây.
Many people do not understand the value of mutual support in social groups.
Nhiều người không hiểu giá trị của sự hỗ trợ lẫn nhau trong các nhóm xã hội.
How can mutual support improve relationships in our community?
Làm thế nào sự hỗ trợ lẫn nhau có thể cải thiện mối quan hệ trong cộng đồng chúng ta?