Bản dịch của từ Nail polish trong tiếng Việt

Nail polish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nail polish (Noun)

nˈeɪl pˈɑlɨʃ
nˈeɪl pˈɑlɨʃ
01

Một loại mỹ phẩm dạng lỏng dùng để tạo màu hoặc bảo vệ móng.

A liquid cosmetic used to color or protect the nails.

Ví dụ

Jessica bought red nail polish for her friend's birthday party.

Jessica đã mua sơn móng tay đỏ cho tiệc sinh nhật của bạn cô ấy.

Many people do not use nail polish in professional settings.

Nhiều người không sử dụng sơn móng tay trong môi trường chuyên nghiệp.

Do you prefer bright nail polish or neutral colors?

Bạn thích sơn móng tay sáng màu hay màu trung tính?

02

Một chất được bôi lên móng tay để tạo ra lớp hoàn thiện hoặc hiệu ứng mong muốn.

A substance applied to nails to create a desired finish or effect.

Ví dụ

She used red nail polish for the party last Saturday.

Cô ấy đã dùng sơn móng tay đỏ cho bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

They did not like the blue nail polish on their nails.

Họ không thích sơn móng tay màu xanh trên móng của mình.

Do you prefer matte or glossy nail polish for events?

Bạn thích sơn móng tay mờ hay bóng cho các sự kiện?

03

Một sản phẩm thẩm mỹ giúp tăng cường vẻ ngoài của móng tay.

An aesthetic product that enhances the appearance of nails.

Ví dụ

She applied bright red nail polish for the party last Saturday.

Cô ấy đã sơn móng tay màu đỏ tươi cho bữa tiệc thứ bảy vừa qua.

He doesn't like using nail polish because he prefers natural nails.

Anh ấy không thích dùng sơn móng tay vì anh ấy thích móng tự nhiên.

Do you think nail polish is important for social events?

Bạn có nghĩ rằng sơn móng tay quan trọng cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nail polish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nail polish

Không có idiom phù hợp