Bản dịch của từ Nail polish trong tiếng Việt
Nail polish

Nail polish (Noun)
Jessica bought red nail polish for her friend's birthday party.
Jessica đã mua sơn móng tay đỏ cho tiệc sinh nhật của bạn cô ấy.
Many people do not use nail polish in professional settings.
Nhiều người không sử dụng sơn móng tay trong môi trường chuyên nghiệp.
Do you prefer bright nail polish or neutral colors?
Bạn thích sơn móng tay sáng màu hay màu trung tính?
She used red nail polish for the party last Saturday.
Cô ấy đã dùng sơn móng tay đỏ cho bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
They did not like the blue nail polish on their nails.
Họ không thích sơn móng tay màu xanh trên móng của mình.
Do you prefer matte or glossy nail polish for events?
Bạn thích sơn móng tay mờ hay bóng cho các sự kiện?
Một sản phẩm thẩm mỹ giúp tăng cường vẻ ngoài của móng tay.
An aesthetic product that enhances the appearance of nails.
She applied bright red nail polish for the party last Saturday.
Cô ấy đã sơn móng tay màu đỏ tươi cho bữa tiệc thứ bảy vừa qua.
He doesn't like using nail polish because he prefers natural nails.
Anh ấy không thích dùng sơn móng tay vì anh ấy thích móng tự nhiên.
Do you think nail polish is important for social events?
Bạn có nghĩ rằng sơn móng tay quan trọng cho các sự kiện xã hội không?
Sơn móng tay (nail polish) là sản phẩm sử dụng để trang trí và bảo vệ móng tay, thường được chế tạo từ hỗn hợp chất lỏng chứa một số thành phần như polymer, dung môi và phẩm màu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau trong ngữ cảnh. Sơn móng tay không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có thể phản ánh xu hướng thời trang và biểu hiện phong cách cá nhân.
Từ "nail polish" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "vernish", xuất phát từ từ Latinh "vernix", có nghĩa là "sáp" hoặc "sơn". Vernix được sử dụng để chỉ lớp bảo vệ cho các bề mặt khác nhau. Từ thế kỷ 19, sản phẩm này đã được phát triển và tinh chế để sử dụng cho móng tay, nhằm tạo ra một lớp bảo vệ và trang trí. Ngày nay, "nail polish" không chỉ đơn thuần là một lớp sơn, mà còn là một phần quan trọng trong việc thể hiện phong cách cá nhân và văn hóa thẩm mỹ.
Từ "nail polish" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, thời trang và sự chăm sóc bản thân. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về các sản phẩm làm đẹp, các hoạt động tự chăm sóc, cũng như trong các cuộc hội thoại về xu hướng thời trang và làm móng. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với văn hóa tiêu dùng và thẩm mỹ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp