Bản dịch của từ Nameplate trong tiếng Việt
Nameplate

Nameplate (Noun)
The nameplate on my car says Toyota, which I love.
Bảng tên trên xe của tôi ghi Toyota, tôi rất thích.
Her car does not have a nameplate; it's a mystery brand.
Xe của cô ấy không có bảng tên; đó là một thương hiệu bí ẩn.
What does the nameplate on your vehicle read?
Bảng tên trên xe của bạn ghi gì?
The nameplate on the door read 'Dr. Smith, Psychologist'.
Bảng tên trên cửa ghi 'Bác sĩ Smith, Nhà tâm lý học'.
The nameplate does not show my correct job title.
Bảng tên không hiển thị đúng chức danh công việc của tôi.
What does the nameplate on your office door say?
Bảng tên trên cửa văn phòng của bạn ghi gì?
Họ từ
Tên gọi "nameplate" đề cập đến một biển hiệu hoặc mảnh vật liệu nhãn hiệu, thường được sử dụng để hiển thị tên của một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được nhắc đến như "name plate" với hai từ tách rời, trong khi tiếng Anh Mỹ thường viết liền thành "nameplate". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau, với "nameplate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực thương mại và công nghiệp tại Mỹ hơn.
Từ "nameplate" bắt nguồn từ hai yếu tố: "name" (tên) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nama", từ gốc Germanic, và "plate" (tấm) có nguồn gốc từ tiếng Pháp "plate", nghĩa là một tấm vật liệu phẳng. Kết hợp lại, "nameplate" chỉ một tấm vật liệu có ghi tên, thường được sử dụng để xác định danh tính hoặc chức vụ của một cá nhân hay tổ chức. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như văn phòng, doanh nghiệp và nghệ thuật để thể hiện tên trong một cách thức trang trọng và chuyên nghiệp.
Từ "nameplate" xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, "nameplate" thường được sử dụng trong môi trường văn phòng để chỉ bảng tên trên bàn làm việc, cũng như trong quảng cáo để xác định thương hiệu hoặc sản phẩm. Từ này thường liên quan đến nhận diện và thông tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp