Bản dịch của từ Napping trong tiếng Việt
Napping

Napping (Verb)
Dạng động từ của Napping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Napped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Napped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Naps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Napping |
Napping (Noun)
Hành động ngủ một giấc ngắn trong ngày, đặc biệt là khi không có sự chuẩn bị trước.
The act of taking a short sleep during the day especially one without preparation.
Many parents encourage napping for their young children in the afternoon.
Nhiều bậc cha mẹ khuyến khích việc ngủ trưa cho trẻ nhỏ của họ vào buổi chiều.
Taking a quick nap can boost productivity and improve mood.
Ngủ một giấc ngắn có thể tăng cường năng suất làm việc và cải thiện tâm trạng.
Some cultures have a tradition of napping after lunchtime meals.
Một số văn hóa có truyền thống ngủ trưa sau bữa ăn trưa.
Họ từ
"Napping" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ hành động ngủ ngắn, thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ, nhằm bổ sung năng lượng và cải thiện sự tỉnh táo. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, "nap" trong tiếng Anh Mỹ có thể được sử dụng như một động từ, ví dụ: "to nap", trong khi "kip" được ưa chuộng hơn trong một số bối cảnh tiếng Anh Anh.
Từ "napping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "nap", mang ý nghĩa là ngủ một giấc ngắn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, cụ thể là từ "napp", có nghĩa là "tấm vải" hoặc "mảnh vải", ám chỉ đến việc tạo ra một không gian để nghỉ ngơi. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động chợp mắt ngắn, phản ánh tính chất chuyển giao từ vật thể đến hành động nghỉ ngơi. Ngày nay, "napping" thường được hiểu là một giấc ngủ ngắn trong ban ngày nhằm cải thiện tinh thần và năng suất.
Từ "napping" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc dưới dạng từ vựng liên quan đến bài luận hoặc chủ đề sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "napping" thường được nhắc đến trong thảo luận về thói quen sinh hoạt, lợi ích của giấc ngủ ngắn trong công việc hoặc học tập, và quản lý thời gian. Từ này có thể gặp trong các bài viết về sức khỏe tâm thần hoặc lối sống lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
