Bản dịch của từ Narcs trong tiếng Việt
Narcs

Narcs (Noun)
Tiếng lóng: đặc vụ liên bang hoặc sĩ quan cảnh sát chịu trách nhiệm phát hiện và ngăn chặn tội phạm ma túy.
Slang a federal agent or police officer responsible for detecting and preventing drug offenses.
Narcs often patrol areas known for drug activity, like downtown Los Angeles.
Những người làm nhiệm vụ thường tuần tra những khu vực nổi tiếng về hoạt động ma túy, như trung tâm Los Angeles.
Many narcs do not reveal their identities during undercover operations.
Nhiều người làm nhiệm vụ không tiết lộ danh tính của họ trong các hoạt động bí mật.
Are narcs effective in reducing drug-related crimes in our communities?
Những người làm nhiệm vụ có hiệu quả trong việc giảm tội phạm liên quan đến ma túy trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng danh từ của Narcs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Narc | Narcs |
Narcs (Verb)
She narcs on her friends to avoid getting in trouble at school.
Cô ấy báo cáo bạn bè để tránh gặp rắc rối ở trường.
He does not narcs on his classmates during the drug investigation.
Anh ấy không báo cáo bạn học trong cuộc điều tra ma túy.
Does she narcs to the police about the drug dealers?
Cô ấy có báo cáo với cảnh sát về những kẻ buôn bán ma túy không?
Họ từ
Từ "narcs" là danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ các nhân viên cảnh sát theo dõi các tội phạm liên quan đến ma túy. Trong tiếng Anh Anh, từ "narc" cũng có thể được dùng một cách tương tự, nhưng khá hiếm gặp hơn so với tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, "narcs" mang ý nghĩa tiêu cực, gắn liền với sự tố cáo hoặc thông báo hành vi phạm pháp. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại bình dân, phản ánh cảm xúc chống đối hoặc khinh rẻ với những người làm nhiệm vụ này.
Từ "narcs" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "narcoticus", mang nghĩa là "gây ngủ" hoặc "làm tê liệt". Từ này lại được phát triển từ "narke", có nghĩa là "tê liệt" hay "tiêm thuốc". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các chất gây nghiện và những người có xu hướng can thiệp vào đời sống của người khác thông qua việc quản lý hoặc kiểm soát hành vi. Cách sử dụng hiện tại liên quan đến việc chỉ trích hoặc nhạo báng những người hay thông báo về hành vi sai trái, kết nối với các khái niệm về sự can thiệp và kiểm soát.
Thuật ngữ "narcs" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu để chỉ những người tố giác hoặc báo cáo hành vi sai trái trong cộng đồng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, đặc biệt trong phần viết và nói do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống xã hội, khả năng xuất hiện ở các cuộc thảo luận về tính trung thực và đạo đức là rõ ràng, nhất là trong giới trẻ hoặc trong các cuộc hội thoại về vấn đề pháp lý.