Bản dịch của từ Nasturtium trong tiếng Việt
Nasturtium

Nasturtium (Noun)
The nasturtium in my garden attracts many local butterflies each spring.
Cây nasturtium trong vườn của tôi thu hút nhiều bướm địa phương mỗi mùa xuân.
The nasturtium did not bloom last year due to poor soil conditions.
Cây nasturtium đã không nở hoa năm ngoái do điều kiện đất kém.
Did you see the nasturtium at the community garden festival last weekend?
Bạn có thấy cây nasturtium tại lễ hội vườn cộng đồng cuối tuần trước không?
"Nasturtium" (tên khoa học: Tropaeolum) là một loại cây hoa thuộc họ cải (Brassicaceae), nổi bật với những bông hoa màu sắc rực rỡ và hương vị cay nhẹ, thường được sử dụng trong ẩm thực và trang trí. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, "nasturtium" có thể chỉ các loại cây khác trong cùng họ với những phẩm chất đa dạng hơn.
Từ "nasturtium" xuất phát từ tiếng Latinh "nasturtium", kết hợp giữa "nasus" (mũi) và "tortus" (xoắn lại), ám chỉ đến vị cay của cây này có thể kích thích vị giác và khứu giác. Cây nasturtium, thuộc họ Brassicaceae, được biết đến với hoa màu sáng và lá ăn được, góp phần vào sự phong phú của ẩm thực. Trong lịch sử, nó được sử dụng vừa làm rau sống vừa làm thuốc, tiếp tục thể hiện vai trò quan trọng trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
"Nasturtium" là một từ ít phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề thực vật, sinh học hoặc làm vườn. Trong tiếng Anh nói chung, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và trang trí, khi nói về các loại hoa ăn được hoặc cây cảnh. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gắn liền với chủ đề tự nhiên và khảo sát thực vật, do đó, nó có thể không được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.