Bản dịch của từ Nasty shock trong tiếng Việt

Nasty shock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasty shock (Noun)

nˈæsti ʃˈɑk
nˈæsti ʃˈɑk
01

Một sự kiện hoặc trải nghiệm gây sốc và khó chịu.

A surprising and upsetting event or experience.

Ví dụ

The sudden job loss was a nasty shock for Maria last month.

Việc mất việc đột ngột là một cú sốc tồi tệ cho Maria tháng trước.

The community did not expect such a nasty shock from the news.

Cộng đồng không mong đợi một cú sốc tồi tệ như vậy từ tin tức.

Was the increase in crime a nasty shock to local residents?

Sự gia tăng tội phạm có phải là một cú sốc tồi tệ cho cư dân địa phương không?

02

Một tình huống hoặc kết quả bất lợi không mong đợi.

An unexpected adverse situation or outcome.

Ví dụ

The sudden job loss was a nasty shock for Sarah last month.

Việc mất việc đột ngột là một cú sốc tồi tệ với Sarah tháng trước.

The community did not expect such a nasty shock from the new policy.

Cộng đồng không mong đợi một cú sốc tồi tệ như vậy từ chính sách mới.

Was the increase in crime rate a nasty shock for the residents?

Liệu sự gia tăng tội phạm có phải là cú sốc tồi tệ cho cư dân không?

03

Một nhận ra hoặc phát hiện gây tổn thương về mặt cảm xúc.

An emotionally distressing realization or revelation.

Ví dụ

Many people felt a nasty shock after the election results were announced.

Nhiều người cảm thấy sốc nặng sau khi kết quả bầu cử được công bố.

The nasty shock of losing friends can be very hard to handle.

Sốc nặng khi mất bạn bè có thể rất khó để đối phó.

Did you experience a nasty shock when you heard the news?

Bạn có trải qua cú sốc nặng khi nghe tin không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nasty shock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nasty shock

Không có idiom phù hợp