Bản dịch của từ Nasty shock trong tiếng Việt
Nasty shock

Nasty shock (Noun)
Một sự kiện hoặc trải nghiệm gây sốc và khó chịu.
A surprising and upsetting event or experience.
The sudden job loss was a nasty shock for Maria last month.
Việc mất việc đột ngột là một cú sốc tồi tệ cho Maria tháng trước.
The community did not expect such a nasty shock from the news.
Cộng đồng không mong đợi một cú sốc tồi tệ như vậy từ tin tức.
Was the increase in crime a nasty shock to local residents?
Sự gia tăng tội phạm có phải là một cú sốc tồi tệ cho cư dân địa phương không?
The sudden job loss was a nasty shock for Sarah last month.
Việc mất việc đột ngột là một cú sốc tồi tệ với Sarah tháng trước.
The community did not expect such a nasty shock from the new policy.
Cộng đồng không mong đợi một cú sốc tồi tệ như vậy từ chính sách mới.
Was the increase in crime rate a nasty shock for the residents?
Liệu sự gia tăng tội phạm có phải là cú sốc tồi tệ cho cư dân không?
Một nhận ra hoặc phát hiện gây tổn thương về mặt cảm xúc.
Many people felt a nasty shock after the election results were announced.
Nhiều người cảm thấy sốc nặng sau khi kết quả bầu cử được công bố.
The nasty shock of losing friends can be very hard to handle.
Sốc nặng khi mất bạn bè có thể rất khó để đối phó.
Did you experience a nasty shock when you heard the news?
Bạn có trải qua cú sốc nặng khi nghe tin không?
Cụm từ "nasty shock" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một trải nghiệm hoặc thông tin gây sốc tiêu cực, thường khiến người nhận cảm thấy bối rối hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi miêu tả những tình huống đáng lo ngại, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "shock" đơn giản hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "nasty shock" biểu thị cảm xúc tiêu cực hơn là chỉ "shock" một cách chung chung.