Bản dịch của từ Nasty shock trong tiếng Việt
Nasty shock

Nasty shock(Noun)
Một sự kiện hoặc trải nghiệm gây sốc và khó chịu.
A surprising and upsetting event or experience.
Một nhận ra hoặc phát hiện gây tổn thương về mặt cảm xúc.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "nasty shock" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một trải nghiệm hoặc thông tin gây sốc tiêu cực, thường khiến người nhận cảm thấy bối rối hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi miêu tả những tình huống đáng lo ngại, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "shock" đơn giản hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "nasty shock" biểu thị cảm xúc tiêu cực hơn là chỉ "shock" một cách chung chung.
Cụm từ "nasty shock" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một trải nghiệm hoặc thông tin gây sốc tiêu cực, thường khiến người nhận cảm thấy bối rối hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi miêu tả những tình huống đáng lo ngại, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "shock" đơn giản hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "nasty shock" biểu thị cảm xúc tiêu cực hơn là chỉ "shock" một cách chung chung.
