Bản dịch của từ Nasty shock trong tiếng Việt

Nasty shock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nasty shock(Noun)

nˈæsti ʃˈɑk
nˈæsti ʃˈɑk
01

Một sự kiện hoặc trải nghiệm gây sốc và khó chịu.

A surprising and upsetting event or experience.

Ví dụ
02

Một tình huống hoặc kết quả bất lợi không mong đợi.

An unexpected adverse situation or outcome.

Ví dụ
03

Một nhận ra hoặc phát hiện gây tổn thương về mặt cảm xúc.

An emotionally distressing realization or revelation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh