Bản dịch của từ Natalid trong tiếng Việt

Natalid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natalid (Adjective)

nəˈteɪlɪd
nəˈteɪlɪd
01

Thuộc hoặc liên quan đến họ natalidae, một loài dơi ăn côn trùng nhỏ, chân dài ở bắc và trung mỹ, đặc trưng bởi đôi tai hình phễu lớn và mũi có chùm lông nhưng không có lá mũi.

Of or relating to the family natalidae of small, long-legged insectivorous bats of north and central america, characterized by large funnel-shaped ears and a nose tufted with hair but lacking a nose-leaf.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Natalid (Noun)

nəˈteɪlɪd
nəˈteɪlɪd
01

Một con dơi natalid.

A natalid bat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natalid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natalid

Không có idiom phù hợp