Bản dịch của từ National media trong tiếng Việt

National media

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National media (Noun)

nˈæʃənəl mˈidiə
nˈæʃənəl mˈidiə
01

Các phương tiện truyền thông hoạt động trong một quốc gia cụ thể, cung cấp tin tức và thông tin cho công chúng.

Media that operates within a particular nation, providing news and information to the public.

Ví dụ

National media reported on the protests in Washington D.C. last week.

Truyền thông quốc gia đã đưa tin về các cuộc biểu tình ở Washington D.C. tuần trước.

National media do not always cover local community issues effectively.

Truyền thông quốc gia không luôn luôn đưa tin hiệu quả về các vấn đề cộng đồng địa phương.

How does national media influence public opinion on social issues?

Truyền thông quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội?

02

Đề cập đến tiêu chuẩn, quy định và thực tiễn phát sóng và xuất bản áp dụng trên toàn quốc.

Refers to broadcasting and publishing standards, regulations, and practices that are applicable nationally.

Ví dụ

The national media reported on the social issues in January 2023.

Truyền thông quốc gia đã đưa tin về các vấn đề xã hội vào tháng 1 năm 2023.

The national media does not cover local events adequately.

Truyền thông quốc gia không đưa tin đầy đủ về các sự kiện địa phương.

How does national media influence social change in our country?

Truyền thông quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội ở đất nước chúng ta?

03

Các tổ chức như mạng lưới truyền hình, báo chí và nền tảng trực tuyến bao phủ các câu chuyện trong bối cảnh quốc gia.

Institutions like television networks, newspapers, and online platforms that cover stories within a national context.

Ví dụ

National media reported the protests in Hanoi last week extensively.

Truyền thông quốc gia đã đưa tin rộng rãi về các cuộc biểu tình ở Hà Nội tuần trước.

National media does not always cover local issues in small towns.

Truyền thông quốc gia không luôn đưa tin về các vấn đề địa phương ở các thị trấn nhỏ.

Did national media cover the government's new policy on education?

Truyền thông quốc gia đã đưa tin về chính sách mới của chính phủ về giáo dục chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/national media/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National media

Không có idiom phù hợp