Bản dịch của từ National media trong tiếng Việt
National media
Noun [U/C]
National media (Noun)
nˈæʃənəl mˈidiə
nˈæʃənəl mˈidiə
01
Các phương tiện truyền thông hoạt động trong một quốc gia cụ thể, cung cấp tin tức và thông tin cho công chúng.
Media that operates within a particular nation, providing news and information to the public.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đề cập đến tiêu chuẩn, quy định và thực tiễn phát sóng và xuất bản áp dụng trên toàn quốc.
Refers to broadcasting and publishing standards, regulations, and practices that are applicable nationally.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with National media
Không có idiom phù hợp