Bản dịch của từ Natural order trong tiếng Việt

Natural order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural order (Noun)

nˈætʃɚəl ˈɔɹdɚ
nˈætʃɚəl ˈɔɹdɚ
01

Một hệ thống lý thuyết hoặc thực tế nơi mọi thứ tồn tại ở vị trí đúng của nó, theo thiết kế của tự nhiên.

A theoretical or real system where everything exists in its rightful place, according to nature's design.

Ví dụ

In society, natural order ensures everyone has their rightful role.

Trong xã hội, trật tự tự nhiên đảm bảo mọi người có vai trò đúng.

The natural order of things does not always guarantee fairness.

Trật tự tự nhiên không phải lúc nào cũng đảm bảo sự công bằng.

What is the natural order in modern social structures?

Trật tự tự nhiên trong các cấu trúc xã hội hiện đại là gì?

02

Sự sắp xếp của các vật tồn tại như chúng xảy ra trong thế giới tự nhiên, được điều chỉnh bởi các quy luật tự nhiên.

The arrangement of things as they occur in the natural world, governed by natural laws.

Ví dụ

Society often follows a natural order in its development and growth.

Xã hội thường tuân theo trật tự tự nhiên trong sự phát triển và tăng trưởng.

The natural order of communities is not always respected by leaders.

Trật tự tự nhiên của các cộng đồng không phải lúc nào cũng được các nhà lãnh đạo tôn trọng.

Does our society reflect the natural order of human relationships?

Xã hội của chúng ta có phản ánh trật tự tự nhiên của các mối quan hệ con người không?

03

Một hệ thống phân cấp đã được thiết lập trong một nhóm hoặc văn hóa phản ánh các điều kiện hoặc trạng thái tự nhiên.

An established hierarchy within a group or culture that reflects the natural conditions or statuses.

Ví dụ

In many cultures, natural order defines family roles and responsibilities clearly.

Trong nhiều nền văn hóa, trật tự tự nhiên xác định rõ vai trò gia đình.

The natural order does not always favor equality among different social classes.

Trật tự tự nhiên không phải lúc nào cũng ủng hộ sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.

How does natural order affect relationships in modern societies like America?

Trật tự tự nhiên ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ trong xã hội hiện đại như Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/natural order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural order

Không có idiom phù hợp