Bản dịch của từ Natural order trong tiếng Việt
Natural order
Natural order (Noun)
Một hệ thống lý thuyết hoặc thực tế nơi mọi thứ tồn tại ở vị trí đúng của nó, theo thiết kế của tự nhiên.
A theoretical or real system where everything exists in its rightful place, according to nature's design.
Sự sắp xếp của các vật tồn tại như chúng xảy ra trong thế giới tự nhiên, được điều chỉnh bởi các quy luật tự nhiên.
The arrangement of things as they occur in the natural world, governed by natural laws.
Thuật ngữ "natural order" được hiểu là trật tự tự nhiên, thường chỉ đến cách sắp xếp hoặc sự phát triển của các sự vật, hiện tượng theo quy luật tự nhiên. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, nó cũng có thể ám chỉ đến cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh, nơi chủ ngữ đứng trước động từ. Cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể gây ra sự khác biệt về nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp