Bản dịch của từ Natural order trong tiếng Việt

Natural order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Natural order (Noun)

nˈætʃɚəl ˈɔɹdɚ
nˈætʃɚəl ˈɔɹdɚ
01

Một hệ thống lý thuyết hoặc thực tế nơi mọi thứ tồn tại ở vị trí đúng của nó, theo thiết kế của tự nhiên.

A theoretical or real system where everything exists in its rightful place, according to nature's design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự sắp xếp của các vật tồn tại như chúng xảy ra trong thế giới tự nhiên, được điều chỉnh bởi các quy luật tự nhiên.

The arrangement of things as they occur in the natural world, governed by natural laws.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống phân cấp đã được thiết lập trong một nhóm hoặc văn hóa phản ánh các điều kiện hoặc trạng thái tự nhiên.

An established hierarchy within a group or culture that reflects the natural conditions or statuses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Natural order cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Natural order

Không có idiom phù hợp