Bản dịch của từ Natural resource trong tiếng Việt
Natural resource

Natural resource (Noun)
Water is a vital natural resource for all living beings.
Nước là một tài nguyên thiên nhiên thiết yếu cho mọi sinh vật sống.
Many people do not realize how scarce natural resources are today.
Nhiều người không nhận ra tài nguyên thiên nhiên hiện nay khan hiếm như thế nào.
Are natural resources being used sustainably in our communities?
Tài nguyên thiên nhiên có đang được sử dụng bền vững trong cộng đồng chúng ta không?
Forests are a vital natural resource for many communities worldwide.
Rừng là một tài nguyên thiên nhiên quan trọng cho nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.
Many people do not understand the value of natural resources.
Nhiều người không hiểu giá trị của tài nguyên thiên nhiên.
Are natural resources being used sustainably in your country?
Tài nguyên thiên nhiên có được sử dụng bền vững ở đất nước bạn không?
Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tính bền vững và bảo tồn các nguồn tài nguyên này.
The term emphasizes the importance of sustainability and conservation of these resources.
Water is a vital natural resource for our community's survival.
Nước là một tài nguyên thiên nhiên quan trọng cho sự sống của cộng đồng chúng ta.
Many people do not understand the value of natural resources.
Nhiều người không hiểu giá trị của tài nguyên thiên nhiên.
How can we protect our natural resources for future generations?
Chúng ta có thể bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai như thế nào?
Tài nguyên thiên nhiên là những nguồn tài nguyên có sẵn trong tự nhiên, được con người khai thác và sử dụng để phục vụ cho nhu cầu sống và phát triển kinh tế. Các loại tài nguyên này bao gồm nước, khoáng sản, rừng, đất đai và năng lượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu và giọng nói của người nói. Sự hiểu biết về tài nguyên thiên nhiên là quan trọng trong các nghiên cứu liên quan đến môi trường và phát triển bền vững.
Cụm từ "natural resource" xuất phát từ tiếng Latin với "natura", có nghĩa là bản chất hoặc tự nhiên, và "resourc" từ tiếng Pháp cổ "resourse", chỉ hành động quay lại nguồn gốc. Lịch sử của cụm từ này được hình thành từ sự nhận thức của con người về các yếu tố tự nhiên như nước, khoáng sản, và rừng, là những tài sản cần thiết cho sự sinh tồn và phát triển. Ngày nay, "natural resource" chỉ những nguồn tài nguyên từ môi trường tự nhiên, nhấn mạnh tầm quan trọng trong kinh tế và bảo tồn sinh thái.
Từ "natural resource" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi chủ đề liên quan đến môi trường, phát triển bền vững và kinh tế được thảo luận. Trong phần Listening, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các bài giảng hoặc thảo luận về tài nguyên thiên nhiên. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học môi trường, kinh tế học, và chính trị, khi phân tích sự phân bổ và quản lý tài nguyên tự nhiên của một quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



