Bản dịch của từ Near field trong tiếng Việt
Near field

Near field (Noun)
Vùng gần nguồn bức xạ (đặc biệt là âm thanh hoặc sóng vô tuyến), trong đó sự biến đổi của vectơ trường theo khoảng cách khác với sự biến đổi ở khoảng cách lớn.
The region close to a radiating source (especially of sound or radio waves), where the variation of the field vector with distance differs from that at large distances.
In social gatherings, avoid standing in the near field of speakers.
Trong các cuộc tụ tập xã hội, tránh đứng ở khu vực gần loa.
The singer's voice was clear in the near field of the microphone.
Giọng ca sĩ rõ ràng ở khu vực gần của micrô.
The radio station's signal was strongest in the near field.
Tín hiệu của đài phát thanh mạnh nhất ở khu vực gần.
Cụm từ "near field" thường được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin để chỉ khu vực gần một thiết bị truyền thông, nơi mà tín hiệu được phát và nhận mà không cần đến sự can thiệp của môi trường bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các tài liệu kỹ thuật và thương mại.
Thuật ngữ "near field" được bắt nguồn từ tiếng Latinh "prope", mang nghĩa là gần. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và viễn thông để chỉ vùng không gian gần kề nguồn phát sóng, nơi mà các hiệu ứng điện từ hoặc sóng có thể tương tác mạnh mẽ hơn. Sự phát triển của công nghệ không dây đã làm tăng sự quan tâm đối với các ứng dụng trong lĩnh vực gần, như NFC (near field communication), tạo ra một cầu nối giữa nguồn gốc ngôn ngữ và các ứng dụng hiện đại.
Cụm từ "near field" thường xuất hiện trong phần Listening và Reading của kì thi IELTS, liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt trong các chủ đề về tối ưu hóa mạng không dây và truyền dẫn dữ liệu. Trong các tình huống khác, "near field" được sử dụng phổ biến trong kỹ thuật không dây, như NFC (Near Field Communication), để chỉ khả năng giao tiếp giữa các thiết bị trong khoảng cách ngắn. Sự phổ biến của cụm từ này thể hiện tầm quan trọng ngày càng gia tăng của công nghệ trong đời sống hiện đại.