Bản dịch của từ Near field trong tiếng Việt

Near field

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Near field (Noun)

nˈɪɹfild
nˈɪɹfild
01

Vùng gần nguồn bức xạ (đặc biệt là âm thanh hoặc sóng vô tuyến), trong đó sự biến đổi của vectơ trường theo khoảng cách khác với sự biến đổi ở khoảng cách lớn.

The region close to a radiating source (especially of sound or radio waves), where the variation of the field vector with distance differs from that at large distances.

Ví dụ

In social gatherings, avoid standing in the near field of speakers.

Trong các cuộc tụ tập xã hội, tránh đứng ở khu vực gần loa.

The singer's voice was clear in the near field of the microphone.

Giọng ca sĩ rõ ràng ở khu vực gần của micrô.

The radio station's signal was strongest in the near field.

Tín hiệu của đài phát thanh mạnh nhất ở khu vực gần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/near field/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Near field

Không có idiom phù hợp