Bản dịch của từ Nearest and dearest trong tiếng Việt

Nearest and dearest

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nearest and dearest (Idiom)

01

Đề cập đến những người mà một người gần gũi nhất, đặc biệt về mặt cảm xúc.

Referring to the people with whom one is closest, especially in an emotional sense.

Ví dụ

My nearest and dearest support me during my IELTS preparation.

Những người thân thiết nhất của tôi ủng hộ tôi trong việc chuẩn bị IELTS.

My nearest and dearest do not distract me while studying.

Những người thân thiết nhất của tôi không làm tôi phân tâm khi học.

Are your nearest and dearest helping you with your IELTS goals?

Những người thân thiết nhất của bạn có đang giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS không?

02

Được sử dụng để thể hiện tình cảm đối với gia đình và bạn bè gần gũi của một người.

Used to express affection for one’s family and close friends.

Ví dụ

I cherish my nearest and dearest during family gatherings every year.

Tôi trân trọng những người thân yêu nhất trong các buổi họp mặt gia đình hàng năm.

My nearest and dearest do not always agree with my choices.

Những người thân yêu nhất của tôi không phải lúc nào cũng đồng ý với lựa chọn của tôi.

Are your nearest and dearest attending the wedding this weekend?

Những người thân yêu nhất của bạn có tham dự đám cưới cuối tuần này không?

03

Chỉ ra một sự gắn bó hoặc mối liên hệ mạnh mẽ với những cá nhân cụ thể.

Indicating a strong attachment or bond with specific individuals.

Ví dụ

My nearest and dearest support me during my IELTS preparation.

Những người gần gũi nhất với tôi hỗ trợ tôi trong việc chuẩn bị IELTS.

My nearest and dearest do not discourage me from pursuing my dreams.

Những người thân thiết nhất không ngăn cản tôi theo đuổi ước mơ.

Are your nearest and dearest helping you with IELTS speaking practice?

Những người thân thiết nhất của bạn có giúp bạn luyện nói IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nearest and dearest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nearest and dearest

Không có idiom phù hợp