Bản dịch của từ Nearest and dearest trong tiếng Việt
Nearest and dearest

Nearest and dearest (Idiom)
My nearest and dearest support me during my IELTS preparation.
Những người thân thiết nhất của tôi ủng hộ tôi trong việc chuẩn bị IELTS.
My nearest and dearest do not distract me while studying.
Những người thân thiết nhất của tôi không làm tôi phân tâm khi học.
Are your nearest and dearest helping you with your IELTS goals?
Những người thân thiết nhất của bạn có đang giúp bạn đạt được mục tiêu IELTS không?
I cherish my nearest and dearest during family gatherings every year.
Tôi trân trọng những người thân yêu nhất trong các buổi họp mặt gia đình hàng năm.
My nearest and dearest do not always agree with my choices.
Những người thân yêu nhất của tôi không phải lúc nào cũng đồng ý với lựa chọn của tôi.
Are your nearest and dearest attending the wedding this weekend?
Những người thân yêu nhất của bạn có tham dự đám cưới cuối tuần này không?
Chỉ ra một sự gắn bó hoặc mối liên hệ mạnh mẽ với những cá nhân cụ thể.
Indicating a strong attachment or bond with specific individuals.
My nearest and dearest support me during my IELTS preparation.
Những người gần gũi nhất với tôi hỗ trợ tôi trong việc chuẩn bị IELTS.
My nearest and dearest do not discourage me from pursuing my dreams.
Những người thân thiết nhất không ngăn cản tôi theo đuổi ước mơ.
Are your nearest and dearest helping you with IELTS speaking practice?
Những người thân thiết nhất của bạn có giúp bạn luyện nói IELTS không?