Bản dịch của từ Neck dissection trong tiếng Việt

Neck dissection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neck dissection(Noun)

nˈɛk daɪsˈɛkʃən
nˈɛk daɪsˈɛkʃən
01

Một thủ thuật phẫu thuật để loại bỏ hạch bạch huyết và các mô xung quanh ở cổ.

A surgical procedure to remove lymph nodes and surrounding tissues in the neck.

Ví dụ
02

Một phương pháp được sử dụng để điều trị ung thư vùng đầu và cổ.

A method used to treat cancers of the head and neck.

Ví dụ
03

Một quy trình nhằm ngăn chặn sự lây lan của ung thư trong các đường bạch huyết ở cổ.

A procedure aimed at preventing the spread of cancer in lymphatic pathways of the neck.

Ví dụ