Bản dịch của từ Neck dissection trong tiếng Việt
Neck dissection
Noun [U/C]

Neck dissection(Noun)
nˈɛk daɪsˈɛkʃən
nˈɛk daɪsˈɛkʃən
01
Một thủ thuật phẫu thuật để loại bỏ hạch bạch huyết và các mô xung quanh ở cổ.
A surgical procedure to remove lymph nodes and surrounding tissues in the neck.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một quy trình nhằm ngăn chặn sự lây lan của ung thư trong các đường bạch huyết ở cổ.
A procedure aimed at preventing the spread of cancer in lymphatic pathways of the neck.
Ví dụ
