Bản dịch của từ Needles trong tiếng Việt

Needles

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Needles (Noun)

nˈidlz
nˈidlz
01

Một dụng cụ nhọn, mảnh dùng để khâu hoặc đan.

A slender pointed tool used for sewing or knitting.

Ví dụ

She bought needles for her knitting project at the local store.

Cô ấy đã mua kim cho dự án đan len tại cửa hàng địa phương.

He does not use needles for sewing; he prefers fabric glue.

Anh ấy không sử dụng kim để may; anh ấy thích keo vải.

Do you have any needles for my sewing class tomorrow?

Bạn có kim nào cho lớp may của tôi vào ngày mai không?

02

Một vật sắc, mảnh hoặc nhọn.

A sharp slender or pointed object.

Ví dụ

The needles in the park were used for sewing community quilts.

Những chiếc kim trong công viên được sử dụng để may chăn cộng đồng.

Social events do not require needles for any activities or crafts.

Các sự kiện xã hội không cần kim cho bất kỳ hoạt động nào.

Are the needles available for the community art project next week?

Có phải những chiếc kim có sẵn cho dự án nghệ thuật cộng đồng tuần tới không?

03

Một vật nhô ra hoặc nhọn, đặc biệt là trên cây thông.

A projection or spike especially on a pine tree.

Ví dụ

The pine tree has sharp needles that can hurt children.

Cây thông có những chiếc kim nhọn có thể làm tổn thương trẻ em.

Those needles do not fall off in winter, unlike other trees.

Những chiếc kim đó không rụng vào mùa đông, khác với các cây khác.

Do you know how many needles are on that pine tree?

Bạn có biết có bao nhiêu chiếc kim trên cây thông đó không?

Dạng danh từ của Needles (Noun)

SingularPlural

Needle

Needles

Needles (Noun Countable)

nˈidlz
nˈidlz
01

Một loại dụng cụ được sử dụng cho mục đích y học hoặc điều trị.

A type of instrument used for medicinal or therapeutic purposes.

Ví dụ

Doctors use needles to give vaccinations to children in clinics.

Bác sĩ sử dụng kim tiêm để tiêm phòng cho trẻ em tại phòng khám.

Needles are not always available in rural health centers in Vietnam.

Kim tiêm không phải lúc nào cũng có sẵn tại các trung tâm y tế nông thôn ở Việt Nam.

Are needles safe for administering medication in hospitals?

Kim tiêm có an toàn để tiêm thuốc trong bệnh viện không?

02

Một mảnh mỏng của một vật gì đó, ví dụ như kim từ cây thông.

A single thin piece of something eg a needle from a pine tree.

Ví dụ

The ground was covered with pine needles after the storm last week.

Mặt đất được phủ đầy kim nhỏ sau cơn bão tuần trước.

There are not many pine needles in our local park anymore.

Không còn nhiều kim nhỏ trong công viên địa phương của chúng ta nữa.

How many pine needles fell from the trees during the windstorm?

Có bao nhiêu kim nhỏ rụng từ cây trong cơn bão gió?

03

Một cấu trúc giống như kim ở một số sinh vật.

A needlelike structure in certain organisms.

Ví dụ

The cactus has sharp needles to protect itself from animals.

Cây xương rồng có những chiếc gai sắc nhọn để bảo vệ mình khỏi động vật.

Many flowers do not have needles like the rose does.

Nhiều loại hoa không có gai như hoa hồng.

Do all plants have needles to defend themselves?

Tất cả các loại cây đều có gai để tự vệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/needles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Needles

Pins and needles

pˈɪnz ənd nˈidəlz

Cảm giác kim châm

A tingling feeling in some part of one's body, especially the arms and legs.

She felt pins and needles in her legs during the speech.

Cô ấy cảm thấy kim châm chọc ở chân trong bài phát biểu.

On pins and needles

ˈɑn pˈɪnz ənd nˈidəlz

Đứng ngồi không yên

Anxious; in suspense.

She was on pins and needles waiting for the interview results.

Cô ấy lo lắng, căng thẳng chờ kết quả phỏng vấn.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.