Bản dịch của từ Needles trong tiếng Việt
Needles

Needles (Noun)
She bought needles for her knitting project at the local store.
Cô ấy đã mua kim cho dự án đan len tại cửa hàng địa phương.
He does not use needles for sewing; he prefers fabric glue.
Anh ấy không sử dụng kim để may; anh ấy thích keo vải.
Do you have any needles for my sewing class tomorrow?
Bạn có kim nào cho lớp may của tôi vào ngày mai không?
The needles in the park were used for sewing community quilts.
Những chiếc kim trong công viên được sử dụng để may chăn cộng đồng.
Social events do not require needles for any activities or crafts.
Các sự kiện xã hội không cần kim cho bất kỳ hoạt động nào.
Are the needles available for the community art project next week?
Có phải những chiếc kim có sẵn cho dự án nghệ thuật cộng đồng tuần tới không?
Một vật nhô ra hoặc nhọn, đặc biệt là trên cây thông.
A projection or spike especially on a pine tree.
The pine tree has sharp needles that can hurt children.
Cây thông có những chiếc kim nhọn có thể làm tổn thương trẻ em.
Those needles do not fall off in winter, unlike other trees.
Những chiếc kim đó không rụng vào mùa đông, khác với các cây khác.
Do you know how many needles are on that pine tree?
Bạn có biết có bao nhiêu chiếc kim trên cây thông đó không?
Dạng danh từ của Needles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Needle | Needles |
Needles (Noun Countable)
Một loại dụng cụ được sử dụng cho mục đích y học hoặc điều trị.
A type of instrument used for medicinal or therapeutic purposes.
Doctors use needles to give vaccinations to children in clinics.
Bác sĩ sử dụng kim tiêm để tiêm phòng cho trẻ em tại phòng khám.
Needles are not always available in rural health centers in Vietnam.
Kim tiêm không phải lúc nào cũng có sẵn tại các trung tâm y tế nông thôn ở Việt Nam.
Are needles safe for administering medication in hospitals?
Kim tiêm có an toàn để tiêm thuốc trong bệnh viện không?
The ground was covered with pine needles after the storm last week.
Mặt đất được phủ đầy kim nhỏ sau cơn bão tuần trước.
There are not many pine needles in our local park anymore.
Không còn nhiều kim nhỏ trong công viên địa phương của chúng ta nữa.
How many pine needles fell from the trees during the windstorm?
Có bao nhiêu kim nhỏ rụng từ cây trong cơn bão gió?
Một cấu trúc giống như kim ở một số sinh vật.
A needlelike structure in